(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tensile strength
C1

tensile strength

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ bền kéo cường độ chịu kéo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tensile strength'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ bền kéo, khả năng chịu lực kéo của một vật liệu trước khi bị đứt hoặc biến dạng vĩnh viễn.

Definition (English Meaning)

The resistance of a material to breaking under tension.

Ví dụ Thực tế với 'Tensile strength'

  • "The tensile strength of steel is significantly higher than that of aluminum."

    "Độ bền kéo của thép cao hơn đáng kể so với nhôm."

  • "The bridge was designed with high tensile strength materials to withstand strong winds."

    "Cây cầu được thiết kế với vật liệu có độ bền kéo cao để chịu được gió mạnh."

  • "Understanding the tensile strength of different polymers is crucial for selecting the right material for a specific application."

    "Việc hiểu độ bền kéo của các polyme khác nhau là rất quan trọng để chọn đúng vật liệu cho một ứng dụng cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tensile strength'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tensile strength
  • Adjective: tensile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ultimate tensile strength(độ bền kéo tối đa)
breaking strength(độ bền đứt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Tensile strength'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tensile strength là một đặc tính cơ học quan trọng của vật liệu, cho biết khả năng chịu đựng lực kéo mà không bị phá hủy. Nó thường được đo bằng đơn vị áp suất (ví dụ: Pascal, psi). Khác với 'yield strength' (giới hạn bền chảy), tensile strength đo tại điểm vật liệu bắt đầu biến dạng không phục hồi. So với 'compressive strength' (độ bền nén) thì tensile strength liên quan đến lực kéo giãn, còn compressive strength liên quan đến lực nén ép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- Tensile strength of a material': chỉ ra độ bền kéo đặc trưng của vật liệu đó. '- Tensile strength in a certain direction': chỉ ra độ bền kéo theo một hướng cụ thể (trong vật liệu anisotropic).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tensile strength'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)