elucidate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elucidate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
làm sáng tỏ, giải thích rõ ràng, làm dễ hiểu (điều gì đó khó hiểu)
Definition (English Meaning)
to make (something that is difficult to understand) clear or easy to understand
Ví dụ Thực tế với 'Elucidate'
-
"The professor elucidated the complex theory with a simple analogy."
"Giáo sư đã làm sáng tỏ lý thuyết phức tạp bằng một phép loại suy đơn giản."
-
"The speaker elucidated his point with several anecdotes."
"Người diễn giả đã làm sáng tỏ quan điểm của mình bằng một vài câu chuyện giai thoại."
-
"Further research is needed to elucidate the causes of the disease."
"Cần nghiên cứu thêm để làm sáng tỏ nguyên nhân của căn bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elucidate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: elucidate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elucidate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Elucidate thường được dùng trong văn phong trang trọng, học thuật hoặc khi cần một cách diễn đạt chính xác, rõ ràng để loại bỏ sự mơ hồ. Nó nhấn mạnh quá trình làm cho điều gì đó vốn khó hiểu trở nên dễ hiểu hơn thông qua việc cung cấp thêm thông tin hoặc giải thích chi tiết. So với 'explain', 'elucidate' có sắc thái trang trọng và sâu sắc hơn. 'Explain' chỉ đơn giản là đưa ra lý do hoặc chi tiết, trong khi 'elucidate' hàm ý việc làm sáng tỏ một vấn đề phức tạp hoặc khó hiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Elucidate on/upon': Làm sáng tỏ về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'Could you elucidate on the reasons behind this decision?' (Bạn có thể làm sáng tỏ những lý do đằng sau quyết định này không?) Việc sử dụng 'upon' trang trọng hơn 'on'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elucidate'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor elucidated the complex theory with a simple analogy.
|
Giáo sư đã làm sáng tỏ lý thuyết phức tạp bằng một phép tương tự đơn giản. |
| Phủ định |
The speaker did not elucidate his point clearly, leaving the audience confused.
|
Diễn giả đã không làm sáng tỏ quan điểm của mình một cách rõ ràng, khiến khán giả bối rối. |
| Nghi vấn |
Did the lawyer elucidate the terms of the contract to his client?
|
Luật sư đã làm sáng tỏ các điều khoản của hợp đồng cho khách hàng của mình chưa? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood the theory better, I would elucidate it to you.
|
Nếu tôi hiểu lý thuyết tốt hơn, tôi sẽ giải thích nó cho bạn. |
| Phủ định |
If the instructions weren't so unclear, I wouldn't need to elucidate them again.
|
Nếu hướng dẫn không quá khó hiểu, tôi sẽ không cần phải giải thích lại chúng. |
| Nghi vấn |
Would you elucidate the problem if you knew the answer?
|
Bạn có giải thích vấn đề không nếu bạn biết câu trả lời? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor elucidates complex theories during lectures.
|
Giáo sư làm sáng tỏ các lý thuyết phức tạp trong các bài giảng. |
| Phủ định |
He does not elucidate the details of the plan.
|
Anh ấy không làm sáng tỏ chi tiết của kế hoạch. |
| Nghi vấn |
Does the manual elucidate all the steps clearly?
|
Sách hướng dẫn có làm sáng tỏ tất cả các bước một cách rõ ràng không? |