(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ explicate
C1

explicate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giải thích cặn kẽ làm sáng tỏ phân tích chi tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explicate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải thích, làm sáng tỏ một ý tưởng hoặc nguyên tắc một cách chi tiết.

Definition (English Meaning)

To analyze and develop (an idea or principle) in detail.

Ví dụ Thực tế với 'Explicate'

  • "The professor explicated the complex theory, making it accessible to the students."

    "Giáo sư đã giải thích lý thuyết phức tạp một cách chi tiết, giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận."

  • "Scholars have spent years trying to explicate the meaning of this poem."

    "Các học giả đã dành nhiều năm cố gắng giải thích ý nghĩa của bài thơ này."

  • "The book attempts to explicate the relationship between economic policy and social inequality."

    "Cuốn sách cố gắng giải thích mối quan hệ giữa chính sách kinh tế và sự bất bình đẳng xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Explicate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

elucidate(làm sáng tỏ)
clarify(làm rõ)
interpret(diễn giải)
expound(trình bày chi tiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

obscure(làm tối nghĩa)
confuse(gây nhầm lẫn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Explicate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'explicate' thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, văn học, hoặc triết học, khi cần phân tích một cách kỹ lưỡng và sâu sắc để làm rõ ý nghĩa tiềm ẩn. Nó khác với 'explain' ở mức độ chi tiết và sự tập trung vào việc làm sáng tỏ các khía cạnh phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Khi 'explicate' đi với 'on' hoặc 'upon', nó thường chỉ ra đối tượng hoặc chủ đề được giải thích chi tiết. Ví dụ: 'He explicated on the philosophical implications of the theory.' (Anh ấy giải thích chi tiết về những ảnh hưởng triết học của lý thuyết.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Explicate'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor, who took the time to explicate the complex theory, helped the students understand the material.
Giáo sư, người đã dành thời gian để giải thích lý thuyết phức tạp, đã giúp sinh viên hiểu tài liệu.
Phủ định
The author's argument, which the critic did not explicate fully, remained unclear to some readers.
Lập luận của tác giả, mà nhà phê bình đã không giải thích đầy đủ, vẫn không rõ ràng đối với một số độc giả.
Nghi vấn
Is this the document where the lawyer will explicate the terms of the contract?
Đây có phải là tài liệu nơi luật sư sẽ giải thích các điều khoản của hợp đồng không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She tried to explicate her theory, but it remained complex.
Cô ấy đã cố gắng giải thích lý thuyết của mình, nhưng nó vẫn phức tạp.
Phủ định
He didn't explicate the reasons behind his decision to them.
Anh ấy đã không giải thích lý do đằng sau quyết định của mình cho họ.
Nghi vấn
Can you explicate to me what 'that' means in this context?
Bạn có thể giải thích cho tôi 'that' có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she would explicate the complex theory.
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ giải thích lý thuyết phức tạp.
Phủ định
He told me that he did not explicate the reasons for his decision.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không giải thích lý do cho quyết định của mình.
Nghi vấn
She asked if he could explicate the poem's hidden meaning.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có thể giải thích ý nghĩa ẩn giấu của bài thơ hay không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She can explicate the complex theory, can't she?
Cô ấy có thể giải thích lý thuyết phức tạp đó, phải không?
Phủ định
They don't need an explication of the rules, do they?
Họ không cần một lời giải thích về các quy tắc, phải không?
Nghi vấn
It is explicable, isn't it?
Điều đó có thể giải thích được, phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the conference starts, the professor will have explicated his theory in detail.
Vào thời điểm hội nghị bắt đầu, giáo sư sẽ giải thích chi tiết lý thuyết của mình.
Phủ định
By next week, the investigation won't have explicated the cause of the accident completely.
Đến tuần sau, cuộc điều tra sẽ không giải thích hoàn toàn nguyên nhân vụ tai nạn.
Nghi vấn
Will the author have explicated all the symbolism in his novel by the end of the interview?
Liệu tác giả có giải thích hết tất cả các biểu tượng trong tiểu thuyết của mình vào cuối cuộc phỏng vấn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher explicates the complex poem with clarity.
Giáo viên giải thích bài thơ phức tạp một cách rõ ràng.
Phủ định
He does not explicate his reasons for leaving.
Anh ấy không giải thích lý do rời đi của mình.
Nghi vấn
Does the author explicate the meaning of the symbol?
Tác giả có giải thích ý nghĩa của biểu tượng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)