emanate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emanate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
phát ra, tỏa ra, bốc ra (từ một nguồn nào đó)
Definition (English Meaning)
to come out of something
Ví dụ Thực tế với 'Emanate'
-
"Good smells were emanating from the kitchen."
"Những mùi thơm ngon đang tỏa ra từ nhà bếp."
-
"Confidence emanated from her."
"Sự tự tin toát ra từ cô ấy."
-
"Heat emanated from the fire."
"Nhiệt tỏa ra từ ngọn lửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emanate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: emanate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emanate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'emanate' thường được dùng để chỉ sự phát ra, tỏa ra của ánh sáng, nhiệt, mùi hương, âm thanh, hoặc cảm xúc, ý tưởng từ một nguồn cụ thể. Nó nhấn mạnh sự phát ra từ bên trong và lan tỏa ra bên ngoài. Khác với 'emit', 'emanate' có sắc thái trang trọng hơn và thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức. Trong khi 'emit' có thể chỉ đơn thuần sự phát ra (khí thải, ánh sáng), 'emanate' thường ngụ ý sự lan tỏa từ một bản chất bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'emanate from' được dùng để chỉ nguồn gốc của thứ gì đó đang phát ra. Ví dụ: 'The light emanated from the lighthouse.' (Ánh sáng phát ra từ ngọn hải đăng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emanate'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, a pleasant aroma emanates from the bakery!
|
Ồ, một mùi hương dễ chịu tỏa ra từ tiệm bánh! |
| Phủ định |
Alas, no light emanates from that broken lamp.
|
Ôi, không có ánh sáng nào phát ra từ chiếc đèn hỏng đó. |
| Nghi vấn |
Hey, does any warmth emanate from this old radiator?
|
Này, có chút ấm áp nào tỏa ra từ cái lò sưởi cũ này không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bright light emanated from the sun.
|
Ánh sáng rực rỡ phát ra từ mặt trời. |
| Phủ định |
No sound did not emanate from the old house.
|
Không có âm thanh nào phát ra từ ngôi nhà cũ. |
| Nghi vấn |
Did a strange smell emanate from the laboratory?
|
Có mùi lạ nào phát ra từ phòng thí nghiệm không? |