(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emanate
C1

emanate

verb

Nghĩa tiếng Việt

tỏa ra phát ra bốc ra toát ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emanate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

phát ra, tỏa ra, bốc ra (từ một nguồn nào đó)

Definition (English Meaning)

to come out of something

Ví dụ Thực tế với 'Emanate'

  • "Good smells were emanating from the kitchen."

    "Những mùi thơm ngon đang tỏa ra từ nhà bếp."

  • "Confidence emanated from her."

    "Sự tự tin toát ra từ cô ấy."

  • "Heat emanated from the fire."

    "Nhiệt tỏa ra từ ngọn lửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emanate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: emanate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emit(phát ra, thải ra)
radiate(tỏa ra (ánh sáng, nhiệt))
exude(tỏ ra, bộc lộ (cảm xúc, phẩm chất))
issue(phát ra, xuất ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

absorb(hấp thụ)
conceal(che giấu)

Từ liên quan (Related Words)

source(nguồn)
origin(gốc, nguồn gốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Emanate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'emanate' thường được dùng để chỉ sự phát ra, tỏa ra của ánh sáng, nhiệt, mùi hương, âm thanh, hoặc cảm xúc, ý tưởng từ một nguồn cụ thể. Nó nhấn mạnh sự phát ra từ bên trong và lan tỏa ra bên ngoài. Khác với 'emit', 'emanate' có sắc thái trang trọng hơn và thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức. Trong khi 'emit' có thể chỉ đơn thuần sự phát ra (khí thải, ánh sáng), 'emanate' thường ngụ ý sự lan tỏa từ một bản chất bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'emanate from' được dùng để chỉ nguồn gốc của thứ gì đó đang phát ra. Ví dụ: 'The light emanated from the lighthouse.' (Ánh sáng phát ra từ ngọn hải đăng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emanate'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, a pleasant aroma emanates from the bakery!
Ồ, một mùi hương dễ chịu tỏa ra từ tiệm bánh!
Phủ định
Alas, no light emanates from that broken lamp.
Ôi, không có ánh sáng nào phát ra từ chiếc đèn hỏng đó.
Nghi vấn
Hey, does any warmth emanate from this old radiator?
Này, có chút ấm áp nào tỏa ra từ cái lò sưởi cũ này không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bright light emanated from the sun.
Ánh sáng rực rỡ phát ra từ mặt trời.
Phủ định
No sound did not emanate from the old house.
Không có âm thanh nào phát ra từ ngôi nhà cũ.
Nghi vấn
Did a strange smell emanate from the laboratory?
Có mùi lạ nào phát ra từ phòng thí nghiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)