exude
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiết ra, rỉ ra, tỏa ra (chất lỏng, khí) một cách chậm rãi và đều đặn.
Definition (English Meaning)
To discharge or emit (a liquid or gas) slowly and steadily.
Ví dụ Thực tế với 'Exude'
-
"The plant exuded a sticky sap."
"Cái cây tiết ra một chất nhựa dính."
-
"The politician exuded an air of authority."
"Chính trị gia đó toát ra vẻ uy quyền."
-
"Her paintings exude a sense of calm."
"Những bức tranh của cô ấy toát lên vẻ thanh bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exude
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự tỏa ra chậm rãi và liên tục của chất lỏng, khí, hoặc một phẩm chất, cảm xúc nào đó. Khác với 'emit' (phát ra) ở chỗ 'exude' nhấn mạnh sự chậm rãi và tự nhiên, còn 'emit' chỉ sự phát ra đơn thuần. Khác với 'secrete' (bài tiết) ở chỗ 'exude' không nhất thiết phải là một quá trình sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'exude from': Diễn tả chất gì đó rỉ ra từ đâu đó. Ví dụ: Resin exuded from the tree trunk.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exude'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The flowers exude a sweet fragrance.
|
Những bông hoa tỏa ra một hương thơm ngọt ngào. |
| Phủ định |
She doesn't exude confidence, despite her experience.
|
Cô ấy không toát ra sự tự tin, mặc dù có kinh nghiệm của mình. |
| Nghi vấn |
Does he exude an aura of authority?
|
Anh ta có toát ra một hào quang uy quyền không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scent of lavender is exuded from the freshly cut flowers.
|
Hương thơm của hoa oải hương được tỏa ra từ những bông hoa mới cắt. |
| Phủ định |
The anxiety was not exuded despite the immense pressure.
|
Sự lo lắng không được thể hiện ra mặc dù áp lực rất lớn. |
| Nghi vấn |
Was confidence exuded by the team leader during the presentation?
|
Có phải sự tự tin đã được thể hiện ra bởi trưởng nhóm trong suốt bài thuyết trình không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to exude confidence during her presentation.
|
Cô ấy sẽ toát ra sự tự tin trong suốt bài thuyết trình của mình. |
| Phủ định |
He is not going to exude enthusiasm for the project, as he doesn't believe in it.
|
Anh ấy sẽ không tỏ ra nhiệt tình với dự án, vì anh ấy không tin vào nó. |
| Nghi vấn |
Are they going to exude positive energy at the meeting?
|
Họ có định thể hiện năng lượng tích cực tại cuộc họp không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was exuding confidence as she walked onto the stage.
|
Cô ấy đang toát ra sự tự tin khi bước lên sân khấu. |
| Phủ định |
He wasn't exuding any enthusiasm for the project; in fact, he seemed quite bored.
|
Anh ấy không hề tỏ ra hào hứng với dự án; thực tế, anh ấy có vẻ khá chán. |
| Nghi vấn |
Were they exuding a sense of urgency, or were they simply working at their usual pace?
|
Họ có đang toát ra vẻ khẩn trương không, hay họ chỉ đơn giản là làm việc với tốc độ bình thường? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has exuded confidence since she started her new job.
|
Cô ấy đã toát ra sự tự tin kể từ khi bắt đầu công việc mới. |
| Phủ định |
He hasn't exuded much enthusiasm for the project lately.
|
Gần đây anh ấy không thể hiện nhiều sự nhiệt tình cho dự án. |
| Nghi vấn |
Has the team exuded the professionalism we expected during the presentation?
|
Đội có thể hiện được sự chuyên nghiệp mà chúng ta mong đợi trong buổi thuyết trình không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been exuding confidence since she started her new job.
|
Cô ấy đã toát ra sự tự tin kể từ khi bắt đầu công việc mới. |
| Phủ định |
He hasn't been exuding much enthusiasm for the project lately.
|
Gần đây anh ấy không thể hiện nhiều sự nhiệt tình cho dự án. |
| Nghi vấn |
Has the company been exuding an aura of innovation in recent years?
|
Công ty có toát ra một hào quang đổi mới trong những năm gần đây không? |