(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ embellishment
C1

embellishment

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tô điểm sự trang trí vật trang trí sự thêu dệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embellishment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự tô điểm, sự trang trí, vật trang trí; sự thêu dệt (câu chuyện)

Definition (English Meaning)

a detail that is added to something to make it more attractive

Ví dụ Thực tế với 'Embellishment'

  • "The dress had delicate floral embellishments."

    "Chiếc váy có những chi tiết trang trí hoa tinh tế."

  • "The garden was full of floral embellishments."

    "Khu vườn tràn ngập những chi tiết trang trí hoa."

  • "His account of the event contained several embellishments."

    "Lời kể của anh ấy về sự kiện chứa đựng một vài chi tiết thêu dệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Embellishment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ornamentation(sự trang trí)
decoration(sự trang hoàng)
adornment(sự tô điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

simplification(sự đơn giản hóa)
reduction(sự giảm bớt)

Từ liên quan (Related Words)

flourish(hoa văn trang trí)
garnish(đồ trang trí (thức ăn))

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Embellishment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Embellishment thường được dùng để chỉ những chi tiết được thêm vào để làm cho một vật, một câu chuyện, hoặc một bài viết trở nên hấp dẫn hơn về mặt thẩm mỹ hoặc thú vị hơn. Nó có thể bao gồm các chi tiết trang trí, các chi tiết nhỏ làm tăng thêm vẻ đẹp, hoặc các yếu tố được thêm vào để làm cho một câu chuyện trở nên ly kỳ hoặc hấp dẫn hơn. Phân biệt với 'ornament' thường chỉ vật trang trí cụ thể, còn 'embellishment' có thể mang tính trừu tượng hơn (ví dụ: sự tô điểm trong một câu chuyện).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

Embellishment 'to' something ám chỉ sự thêm thắt vào một vật thể/khái niệm cụ thể. Embellishment 'with' something ám chỉ việc sử dụng một vật/khái niệm cụ thể để trang trí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Embellishment'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She embellishes her stories with vivid details.
Cô ấy tô điểm cho những câu chuyện của mình bằng những chi tiết sống động.
Phủ định
He does not believe the embellishment adds value to the report.
Anh ấy không tin rằng việc tô điểm thêm giá trị cho báo cáo.
Nghi vấn
Does the artist embellish every painting with gold leaf?
Có phải nghệ sĩ tô điểm mọi bức tranh bằng vàng lá không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)