(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ornamentation
C1

ornamentation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự trang trí đồ trang trí hoa văn trang trí sự tô điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ornamentation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động thêm một cái gì đó vào một vật thể hoặc địa điểm, để làm cho nó hấp dẫn hơn; đồ trang trí.

Definition (English Meaning)

The act of adding something to an object or place, in order to make it more attractive; decorations.

Ví dụ Thực tế với 'Ornamentation'

  • "The building's facade was known for its elaborate ornamentation."

    "Mặt tiền của tòa nhà nổi tiếng với những đồ trang trí công phu."

  • "The ornamentation on the cathedral took centuries to complete."

    "Việc trang trí trên nhà thờ mất hàng thế kỷ để hoàn thành."

  • "Her piano playing was criticized for excessive ornamentation."

    "Cách chơi piano của cô ấy bị chỉ trích vì trang trí quá mức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ornamentation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ornamentation
  • Adjective: ornamental
  • Adverb: ornamentally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

decoration(sự trang trí)
embellishment(sự tô điểm)
adornment(sự tô điểm, đồ trang sức)

Trái nghĩa (Antonyms)

simplicity(sự đơn giản)
plainness(sự giản dị)

Từ liên quan (Related Words)

motif(mô típ)
frieze(diềm trang trí)
gilding(sự mạ vàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thiết kế Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Ornamentation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ việc thêm các chi tiết phức tạp hoặc trang trí cầu kỳ để làm đẹp một vật thể, một tác phẩm nghệ thuật, hoặc một không gian. Khác với 'decoration' mang nghĩa chung chung hơn về trang trí, 'ornamentation' nhấn mạnh vào tính thẩm mỹ cao và sự tỉ mỉ trong việc trang trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'ornamentation of' thường dùng để chỉ loại hoặc phong cách trang trí được sử dụng (ví dụ: 'the ornamentation of baroque architecture'). 'ornamentation with' chỉ vật liệu hoặc chi tiết được sử dụng để trang trí (ví dụ: 'ornamentation with gold leaf').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ornamentation'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ornamentation of the cathedral was breathtaking.
Sự trang trí của nhà thờ lớn thật ngoạn mục.
Phủ định
There was no ornamentation on the minimalist building.
Không có sự trang trí nào trên tòa nhà tối giản.
Nghi vấn
Does the ornamentation enhance the overall aesthetic of the room?
Sự trang trí có làm tăng tính thẩm mỹ tổng thể của căn phòng không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ballroom, with its chandeliers, intricate ornamentation, and gilded mirrors, was breathtaking.
Phòng khiêu vũ, với những chiếc đèn chùm, đồ trang trí phức tạp và những chiếc gương mạ vàng, thật ngoạn mục.
Phủ định
Unlike modern architecture, which often favors minimalism, this building's design doesn't shy away from ornamentation; instead, it embraces elaborate details.
Không giống như kiến ​​trúc hiện đại, vốn thường ưa chuộng chủ nghĩa tối giản, thiết kế của tòa nhà này không né tránh việc trang trí; thay vào đó, nó ôm lấy những chi tiết phức tạp.
Nghi vấn
Considering the cost, does the ornamental facade, with its hand-carved details, truly justify the expense, or would a simpler design have been more prudent?
Xem xét chi phí, mặt tiền trang trí, với các chi tiết chạm khắc thủ công, có thực sự biện minh cho chi phí hay không, hay một thiết kế đơn giản hơn sẽ thận trọng hơn?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She preferred the simple elegance of the room to excessive ornamentation.
Cô ấy thích sự thanh lịch đơn giản của căn phòng hơn là sự trang trí quá mức.
Phủ định
Not only did the excessive ornamentation detract from the painting's inherent beauty, but it also made it difficult to appreciate the artist's skill.
Không chỉ sự trang trí quá mức làm giảm đi vẻ đẹp vốn có của bức tranh, mà nó còn khiến người ta khó đánh giá cao kỹ năng của người nghệ sĩ.
Nghi vấn
Should you add more ornamental details, will it truly enhance the aesthetic appeal of the building?
Nếu bạn thêm nhiều chi tiết trang trí hơn, liệu nó có thực sự làm tăng thêm vẻ đẹp thẩm mỹ của tòa nhà không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cake was decorated with elaborate ornamentation.
Chiếc bánh được trang trí bằng cách trang trí công phu.
Phủ định
Why doesn't the minimalist design include any ornamentation?
Tại sao thiết kế tối giản không bao gồm bất kỳ sự trang trí nào?
Nghi vấn
What ornamental features are being added to the building's facade?
Những đặc điểm trang trí nào đang được thêm vào mặt tiền của tòa nhà?
(Vị trí vocab_tab4_inline)