embolden
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embolden'
Giải nghĩa Tiếng Việt
làm cho ai đó trở nên mạnh dạn, tự tin hơn để làm điều gì đó hoặc cư xử theo một cách nhất định.
Definition (English Meaning)
to give (someone) the courage or confidence to do something or to behave in a certain way.
Ví dụ Thực tế với 'Embolden'
-
"The success of their first project emboldened them to take on more ambitious ventures."
"Sự thành công của dự án đầu tiên đã khiến họ mạnh dạn thực hiện những dự án mạo hiểm hơn."
-
"The victory emboldened the team's fans."
"Chiến thắng đã làm cho người hâm mộ của đội bóng trở nên phấn khích."
-
"Seeing others succeed can embolden you to pursue your own dreams."
"Nhìn thấy người khác thành công có thể khuyến khích bạn theo đuổi ước mơ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Embolden'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: embolden
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Embolden'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'embolden' thường được dùng khi ai đó đang do dự hoặc sợ hãi và cần một động lực, sự khích lệ để vượt qua. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự tăng cường về mặt tinh thần. So với 'encourage', 'embolden' mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh vào việc loại bỏ nỗi sợ hãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'embolden to': Khuyến khích ai đó làm gì. Ví dụ: The speech emboldened her to speak out against injustice.
'embolden by': Được khuyến khích bởi điều gì. Ví dụ: He was emboldened by her support.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Embolden'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she shows initiative, it emboldens her team to take risks.
|
Nếu cô ấy thể hiện sự chủ động, nó sẽ khuyến khích nhóm của cô ấy chấp nhận rủi ro. |
| Phủ định |
If you criticize their early attempts, it doesn't embolden them to try again.
|
Nếu bạn chỉ trích những nỗ lực ban đầu của họ, nó sẽ không khuyến khích họ thử lại. |
| Nghi vấn |
If they receive positive feedback, does it embolden them to continue?
|
Nếu họ nhận được phản hồi tích cực, điều đó có khuyến khích họ tiếp tục không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the positive feedback had emboldened her to pursue her dreams.
|
Cô ấy nói rằng những phản hồi tích cực đã khuyến khích cô ấy theo đuổi ước mơ của mình. |
| Phủ định |
He told me that the lack of support did not embolden him to take risks.
|
Anh ấy nói với tôi rằng việc thiếu sự ủng hộ đã không khuyến khích anh ấy chấp nhận rủi ro. |
| Nghi vấn |
She asked if the coach's words would embolden the team before the final game.
|
Cô ấy hỏi liệu lời nói của huấn luyện viên có khuyến khích đội trước trận chung kết hay không. |