fortify
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fortify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gia cố, củng cố (một địa điểm) bằng các công trình phòng thủ để bảo vệ nó chống lại sự tấn công.
Definition (English Meaning)
To strengthen (a place) with defensive works so as to protect it against attack.
Ví dụ Thực tế với 'Fortify'
-
"The troops fortified the city against the expected attack."
"Quân đội đã gia cố thành phố để chống lại cuộc tấn công dự kiến."
-
"The government is taking steps to fortify the economy."
"Chính phủ đang thực hiện các bước để củng cố nền kinh tế."
-
"The castle was heavily fortified."
"Lâu đài đã được gia cố rất kiên cố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fortify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fortify
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fortify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ việc gia cố một khu vực, một tòa nhà hoặc một hệ thống phòng thủ. Nó nhấn mạnh vào việc làm cho cái gì đó mạnh mẽ hơn để chống lại sự tấn công hoặc thiệt hại. Khác với 'strengthen' (làm mạnh thêm) ở chỗ 'fortify' mang ý nghĩa phòng thủ nhiều hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Fortify with’ dùng để chỉ những gì được sử dụng để gia cố. Ví dụ: Fortify the walls with concrete. ‘Fortify against’ dùng để chỉ những gì được bảo vệ chống lại. Ví dụ: Fortify the city against invasion.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fortify'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The general ordered his troops to fortify the position before the enemy arrived.
|
Vị tướng ra lệnh cho quân lính củng cố vị trí trước khi quân địch đến. |
| Phủ định |
Although they wanted to fortify the old castle, they didn't fortify it due to lack of resources.
|
Mặc dù họ muốn củng cố lâu đài cổ, họ đã không củng cố nó vì thiếu nguồn lực. |
| Nghi vấn |
Will they fortify the border after the recent attacks?
|
Liệu họ có củng cố biên giới sau các cuộc tấn công gần đây không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the government will fortify the border is certain.
|
Việc chính phủ sẽ củng cố biên giới là chắc chắn. |
| Phủ định |
Whether they will fortify the old city walls is not yet decided.
|
Việc họ có củng cố các bức tường thành cổ hay không vẫn chưa được quyết định. |
| Nghi vấn |
Why the Romans decided to fortify this particular hill remains a mystery.
|
Tại sao người La Mã quyết định củng cố ngọn đồi đặc biệt này vẫn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the general ordered to fortify the city against the impending invasion!
|
Ồ, vị tướng ra lệnh củng cố thành phố để chống lại cuộc xâm lược sắp xảy ra! |
| Phủ định |
Alas, they didn't fortify the castle walls sufficiently, leading to its downfall.
|
Than ôi, họ đã không củng cố tường thành lâu đài đủ mạnh, dẫn đến sự sụp đổ của nó. |
| Nghi vấn |
Hey, did they fortify the bridge before the storm hit?
|
Này, họ đã gia cố cây cầu trước khi bão ập đến chưa? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They need to fortify their position before the enemy attacks.
|
Họ cần củng cố vị trí của mình trước khi kẻ thù tấn công. |
| Phủ định |
We did not fortify the building, so it's vulnerable to damage.
|
Chúng tôi đã không củng cố tòa nhà, vì vậy nó dễ bị tổn thương. |
| Nghi vấn |
Will you fortify your resolve to overcome this challenge?
|
Bạn sẽ củng cố quyết tâm của mình để vượt qua thử thách này chứ? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The general ordered his troops to fortify the city walls.
|
Vị tướng ra lệnh cho quân đội của mình củng cố các bức tường thành phố. |
| Phủ định |
The government did not fortify the borders despite the rising tensions.
|
Chính phủ đã không củng cố biên giới mặc dù căng thẳng gia tăng. |
| Nghi vấn |
Did they fortify the position before the enemy attacked?
|
Họ có củng cố vị trí trước khi kẻ thù tấn công không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the troops had been able to fortify the position, they would have been able to hold off the enemy advance.
|
Nếu quân đội đã có thể củng cố vị trí, họ đã có thể ngăn chặn bước tiến của kẻ thù. |
| Phủ định |
If the engineers had not fortified the bridge with extra supports, it would not have withstood the earthquake.
|
Nếu các kỹ sư không củng cố cây cầu bằng các trụ đỡ bổ sung, nó đã không thể chịu được trận động đất. |
| Nghi vấn |
Would the city have fallen if they hadn't fortified the walls in time?
|
Liệu thành phố có sụp đổ nếu họ không củng cố các bức tường kịp thời? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The general decided to fortify the city's defenses.
|
Vị tướng quyết định củng cố hệ thống phòng thủ của thành phố. |
| Phủ định |
They did not fortify the border before the attack.
|
Họ đã không củng cố biên giới trước cuộc tấn công. |
| Nghi vấn |
Will they fortify the walls before winter?
|
Liệu họ có củng cố những bức tường thành trước mùa đông không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew will be fortifying the seawall against the upcoming storm.
|
Đội xây dựng sẽ gia cố đê chắn sóng để chống lại cơn bão sắp tới. |
| Phủ định |
They won't be fortifying the city's defenses, as the threat level has been lowered.
|
Họ sẽ không tăng cường hệ thống phòng thủ của thành phố vì mức độ đe dọa đã giảm. |
| Nghi vấn |
Will the government be fortifying the border regions in the coming months?
|
Liệu chính phủ có tăng cường các khu vực biên giới trong những tháng tới không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the enemy attacks, the soldiers will have been fortifying the castle for weeks.
|
Vào thời điểm kẻ thù tấn công, những người lính sẽ đã và đang củng cố lâu đài trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
By the end of the month, they won't have been fortifying their defenses as rigorously as they had planned.
|
Đến cuối tháng, họ sẽ không còn củng cố hệ thống phòng thủ của mình một cách nghiêm ngặt như họ đã lên kế hoạch. |
| Nghi vấn |
Will the engineers have been fortifying the bridge long enough to withstand the upcoming storm?
|
Liệu các kỹ sư đã và đang củng cố cây cầu đủ lâu để chống chọi với cơn bão sắp tới chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The army is fortifying the city against the expected attack.
|
Quân đội đang củng cố thành phố để chống lại cuộc tấn công dự kiến. |
| Phủ định |
They are not fortifying the border because they believe peace talks will succeed.
|
Họ không củng cố biên giới vì họ tin rằng các cuộc đàm phán hòa bình sẽ thành công. |
| Nghi vấn |
Is the government fortifying its position on the trade agreement?
|
Chính phủ có đang củng cố lập trường của mình về thỏa thuận thương mại không? |