(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emg (electromyogram)
C1

emg (electromyogram)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điện cơ đồ đo điện cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emg (electromyogram)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xét nghiệm chẩn đoán ghi lại hoạt động điện của cơ bắp.

Definition (English Meaning)

A diagnostic test that records the electrical activity of muscles.

Ví dụ Thực tế với 'Emg (electromyogram)'

  • "The EMG showed abnormalities in the patient's leg muscles."

    "Điện cơ đồ cho thấy những bất thường ở cơ chân của bệnh nhân."

  • "An EMG is often used to diagnose carpal tunnel syndrome."

    "Điện cơ đồ thường được sử dụng để chẩn đoán hội chứng ống cổ tay."

  • "The doctor ordered an EMG to rule out nerve damage."

    "Bác sĩ yêu cầu điện cơ đồ để loại trừ tổn thương thần kinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emg (electromyogram)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electromyogram
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

myogram(điện cơ đồ (ít phổ biến hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

nerve conduction study(nghiên cứu dẫn truyền thần kinh)
muscle biopsy(sinh thiết cơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Emg (electromyogram)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Electromyogram (EMG) thường được sử dụng để đánh giá sức khỏe của cơ và các tế bào thần kinh kiểm soát chúng (neuron vận động). Kết quả EMG có thể tiết lộ rối loạn chức năng thần kinh, rối loạn chức năng cơ hoặc các vấn đề với việc truyền tín hiệu thần kinh đến cơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

"EMG for" (chỉ mục đích sử dụng EMG cho việc gì đó cụ thể, ví dụ: EMG for diagnosing a condition). "EMG in" (chỉ EMG được sử dụng trong một bối cảnh nào đó, ví dụ: EMG in clinical research).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emg (electromyogram)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)