diagnostic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diagnostic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
liên quan đến việc xác định một bệnh tật, căn bệnh hoặc vấn đề
Definition (English Meaning)
relating to the identification of a disease, illness, or problem
Ví dụ Thực tế với 'Diagnostic'
-
"The doctor ordered several diagnostic tests to determine the cause of her symptoms."
"Bác sĩ đã yêu cầu một vài xét nghiệm chẩn đoán để xác định nguyên nhân gây ra các triệu chứng của cô ấy."
-
"The car's engine needs a diagnostic check."
"Động cơ của xe cần được kiểm tra chẩn đoán."
-
"The doctor used diagnostic imaging to find the tumor."
"Bác sĩ đã sử dụng chẩn đoán hình ảnh để tìm khối u."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diagnostic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diagnostics
- Adjective: diagnostic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diagnostic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các công cụ, xét nghiệm hoặc quy trình được sử dụng để chẩn đoán. Ví dụ: 'diagnostic tests', 'diagnostic tools'. Khác với 'curative' (chữa bệnh) hoặc 'preventative' (phòng ngừa).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Diagnostic for' dùng để chỉ mục đích chẩn đoán, ví dụ: 'This test is diagnostic for cancer'. 'Diagnostic of' dùng để chỉ dấu hiệu hoặc triệu chứng đặc trưng, ví dụ: 'High fever is diagnostic of infection'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diagnostic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.