(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compassion fatigue
C1

compassion fatigue

noun

Nghĩa tiếng Việt

mệt mỏi trắc ẩn kiệt quệ trắc ẩn chai sạn cảm xúc do trắc ẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compassion fatigue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kiệt quệ về cảm xúc và thể chất dẫn đến sự suy giảm khả năng đồng cảm hoặc trắc ẩn, thường gặp ở những người làm việc trong các ngành nghề giúp đỡ người khác.

Definition (English Meaning)

Emotional and physical exhaustion leading to a diminished capacity for empathy or compassion, often experienced by those working in helping professions.

Ví dụ Thực tế với 'Compassion fatigue'

  • "Many nurses experience compassion fatigue after years of working in intensive care units."

    "Nhiều y tá trải qua sự mệt mỏi do lòng trắc ẩn sau nhiều năm làm việc tại các đơn vị chăm sóc đặc biệt."

  • "Therapy can help healthcare workers cope with compassion fatigue."

    "Liệu pháp có thể giúp nhân viên y tế đối phó với sự mệt mỏi do lòng trắc ẩn."

  • "Early detection of compassion fatigue is crucial for preventing burnout."

    "Việc phát hiện sớm sự mệt mỏi do lòng trắc ẩn là rất quan trọng để ngăn ngừa kiệt sức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compassion fatigue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: compassion fatigue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Compassion fatigue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'compassion fatigue' thường được sử dụng để mô tả trạng thái mệt mỏi và chai sạn cảm xúc mà những người thường xuyên tiếp xúc với đau khổ và tổn thương của người khác (ví dụ: y tá, bác sĩ, nhân viên xã hội, nhân viên cứu hộ, luật sư) trải qua. Nó khác với 'burnout' (kiệt sức) ở chỗ 'compassion fatigue' tập trung vào sự suy giảm khả năng đồng cảm, trong khi 'burnout' liên quan đến sự kiệt quệ nói chung do công việc gây ra. 'Secondary traumatic stress' (căng thẳng sang chấn thứ cấp) là một thuật ngữ liên quan, thường được sử dụng khi sự mệt mỏi này xuất phát từ việc chứng kiến hoặc nghe kể về những trải nghiệm sang chấn của người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in among

* **from:** chỉ nguồn gốc của sự mệt mỏi (ví dụ: 'compassion fatigue from witnessing trauma'). * **in:** chỉ ngữ cảnh mà sự mệt mỏi xảy ra (ví dụ: 'compassion fatigue in healthcare'). * **among:** chỉ đối tượng bị ảnh hưởng (ví dụ: 'compassion fatigue among social workers').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compassion fatigue'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)