(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ employee turnover
C1

employee turnover

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ luân chuyển nhân viên tỷ lệ thay thế nhân viên tỷ lệ nhân viên thôi việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employee turnover'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ nhân viên rời khỏi một công ty và được thay thế bằng nhân viên mới.

Definition (English Meaning)

The rate at which employees leave a company and are replaced by new employees.

Ví dụ Thực tế với 'Employee turnover'

  • "High employee turnover can negatively impact a company's productivity and profitability."

    "Tỷ lệ nhân viên luân chuyển cao có thể tác động tiêu cực đến năng suất và lợi nhuận của một công ty."

  • "The company is trying to reduce employee turnover by improving its benefits package."

    "Công ty đang cố gắng giảm tỷ lệ luân chuyển nhân viên bằng cách cải thiện gói phúc lợi của mình."

  • "Industry-wide employee turnover is increasing due to a shortage of skilled workers."

    "Tỷ lệ luân chuyển nhân viên trên toàn ngành đang tăng lên do thiếu hụt lao động có tay nghề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Employee turnover'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: employee turnover
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

staff turnover(sự luân chuyển nhân viên)
labor turnover(sự luân chuyển lao động)

Trái nghĩa (Antonyms)

employee retention(sự giữ chân nhân viên)

Từ liên quan (Related Words)

attrition(hao mòn nhân sự (giảm số lượng nhân viên mà không thay thế))
recruitment(tuyển dụng)
onboarding(hội nhập nhân viên mới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế và Quản trị Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Employee turnover'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Employee turnover là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe của một tổ chức. Tỷ lệ turnover cao có thể chỉ ra các vấn đề như môi trường làm việc không tốt, lương thưởng không cạnh tranh, hoặc thiếu cơ hội phát triển. Nó thường được tính theo tỷ lệ phần trăm trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: hàng năm). Nó khác với 'attrition' ở chỗ attrition thường đề cập đến việc giảm số lượng nhân viên mà không nhất thiết phải thay thế họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

* **in:** Dùng để chỉ tỷ lệ turnover trong một bộ phận hoặc một ngành cụ thể (ví dụ: 'high turnover in the sales department').
* **at:** Dùng để chỉ tỷ lệ turnover tại một công ty cụ thể (ví dụ: 'the turnover rate at Google').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Employee turnover'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Employee turnover is a significant concern for many companies.
Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc là một mối quan tâm đáng kể đối với nhiều công ty.
Phủ định
Employee turnover is not always a bad thing; sometimes it brings fresh perspectives.
Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc không phải lúc nào cũng là một điều xấu; đôi khi nó mang lại những quan điểm mới.
Nghi vấn
Is employee turnover affecting the productivity of the team?
Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc có đang ảnh hưởng đến năng suất của nhóm không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to address employee turnover by offering better benefits.
Công ty sẽ giải quyết tình trạng luân chuyển nhân viên bằng cách cung cấp các phúc lợi tốt hơn.
Phủ định
We are not going to ignore the increasing employee turnover rate any longer.
Chúng ta sẽ không bỏ qua tỷ lệ luân chuyển nhân viên ngày càng tăng nữa.
Nghi vấn
Is the HR department going to analyze the reasons for the high employee turnover?
Bộ phận nhân sự có định phân tích lý do dẫn đến tình trạng luân chuyển nhân viên cao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)