attrition
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attrition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hao mòn, sự suy giảm số lượng nhân viên hoặc người tham gia, thường là do nghỉ hưu, từ chức hoặc tử vong.
Definition (English Meaning)
A reduction in the number of employees or participants, typically through retirement, resignation, or death.
Ví dụ Thực tế với 'Attrition'
-
"The company plans to reduce its workforce through attrition."
"Công ty có kế hoạch giảm lực lượng lao động thông qua sự hao mòn tự nhiên."
-
"High attrition rates are a major problem for the company."
"Tỷ lệ hao hụt nhân viên cao là một vấn đề lớn đối với công ty."
-
"The army suffered heavy attrition during the long campaign."
"Quân đội chịu tổn thất nặng nề trong chiến dịch dài ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attrition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attrition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attrition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'attrition' mang ý nghĩa sự suy giảm dần dần một số lượng nào đó. Trong lĩnh vực nhân sự, nó chỉ việc sự mất mát nhân viên một cách tự nhiên, không phải do sa thải hàng loạt. Khác với 'layoff' (sa thải), 'attrition' diễn ra từ từ và không chủ động từ phía công ty.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Attrition by [method]' chỉ ra phương thức chính gây ra sự suy giảm. Ví dụ: 'attrition by retirement'. 'Attrition through [process]' chỉ ra quá trình dẫn đến sự suy giảm. Ví dụ: 'attrition through natural wastage'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attrition'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is experiencing a high rate of attrition this year.
|
Công ty đang trải qua tỷ lệ hao hụt nhân viên cao trong năm nay. |
| Phủ định |
There isn't much attrition in departments with strong employee engagement.
|
Không có nhiều sự hao hụt nhân viên ở các phòng ban có sự gắn kết cao với nhân viên. |
| Nghi vấn |
Is attrition a major concern for your organization?
|
Hao hụt nhân viên có phải là một mối quan tâm lớn đối với tổ chức của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are concerned about the attrition of experienced staff.
|
Họ lo ngại về sự hao hụt nhân viên có kinh nghiệm. |
| Phủ định |
It is unlikely that this attrition rate will decrease without intervention.
|
Không chắc rằng tỷ lệ hao hụt này sẽ giảm nếu không có sự can thiệp. |
| Nghi vấn |
Is the attrition in our department higher than theirs?
|
Tỷ lệ hao hụt ở bộ phận của chúng ta có cao hơn của họ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company offered better benefits, the attrition rate would decrease significantly.
|
Nếu công ty cung cấp các phúc lợi tốt hơn, tỷ lệ hao hụt nhân sự sẽ giảm đáng kể. |
| Phủ định |
If we didn't address the underlying issues, the attrition wouldn't improve, despite our efforts.
|
Nếu chúng ta không giải quyết các vấn đề cơ bản, sự hao hụt nhân sự sẽ không được cải thiện, mặc dù chúng ta đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Would the attrition be less of a concern if management listened more to employee feedback?
|
Liệu sự hao hụt nhân sự có ít gây lo ngại hơn nếu ban quản lý lắng nghe nhiều hơn phản hồi của nhân viên không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had addressed the underlying issues, the attrition rate would have been lower.
|
Nếu công ty đã giải quyết các vấn đề cơ bản, tỷ lệ hao hụt nhân viên đã thấp hơn. |
| Phủ định |
If we had not implemented retention strategies, the attrition would not have slowed down.
|
Nếu chúng tôi không thực hiện các chiến lược giữ chân nhân viên, sự hao hụt sẽ không chậm lại. |
| Nghi vấn |
Would the company have been more successful if they had focused on reducing attrition?
|
Công ty có lẽ đã thành công hơn nếu họ tập trung vào việc giảm sự hao hụt nhân viên không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's attrition rate is a major concern for the HR department.
|
Tỷ lệ hao hụt nhân sự của công ty là một mối lo ngại lớn đối với phòng nhân sự. |
| Phủ định |
The attrition rate isn't improving despite the new retention strategies.
|
Tỷ lệ hao hụt nhân sự không cải thiện mặc dù đã có các chiến lược giữ chân nhân viên mới. |
| Nghi vấn |
Is the high attrition rate affecting the team's overall productivity?
|
Liệu tỷ lệ hao hụt nhân sự cao có ảnh hưởng đến năng suất tổng thể của đội không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been experiencing significant employee attrition before implementing the new retention program.
|
Công ty đã trải qua sự hao hụt nhân viên đáng kể trước khi thực hiện chương trình giữ chân nhân viên mới. |
| Phủ định |
The marketing team hadn't been anticipating such rapid attrition of their client base prior to the economic downturn.
|
Đội ngũ tiếp thị đã không dự đoán được sự hao hụt nhanh chóng của cơ sở khách hàng của họ trước khi suy thoái kinh tế xảy ra. |
| Nghi vấn |
Had the project team been suffering attrition of key members before the deadline was extended?
|
Có phải nhóm dự án đã phải chịu sự hao hụt các thành viên chủ chốt trước khi thời hạn được gia hạn không? |