emulate
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emulate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cố gắng trở nên giống như ai đó hoặc cái gì đó mà bạn ngưỡng mộ; bắt chước một cách có ý thức và thường là để cải thiện bản thân hoặc đạt được kết quả tương tự.
Definition (English Meaning)
To try to be like someone or something you admire.
Ví dụ Thực tế với 'Emulate'
-
"He tried to emulate his father's success."
"Anh ấy đã cố gắng noi gương sự thành công của cha mình."
-
"Many young children emulate their parents."
"Nhiều trẻ nhỏ noi gương cha mẹ của chúng."
-
"The computer program emulates a human brain."
"Chương trình máy tính mô phỏng bộ não con người."
-
"She strives to emulate the success of her older sister."
"Cô ấy cố gắng noi theo sự thành công của chị gái mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emulate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emulate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'emulate' mang sắc thái tích cực hơn so với 'imitate' (bắt chước). 'Emulate' ngụ ý sự ngưỡng mộ và mong muốn đạt được những phẩm chất tốt đẹp của đối tượng, trong khi 'imitate' chỉ đơn giản là sao chép mà không nhất thiết có mục đích tốt đẹp. So với 'simulate' (mô phỏng), 'emulate' tập trung vào hành vi hoặc đặc điểm, còn 'simulate' tập trung vào việc tạo ra một bản sao hoặc môi trường tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ít phổ biến, có thể dùng 'emulate with' để nhấn mạnh khía cạnh cụ thể được bắt chước.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emulate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.