(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ differentiate
C1

differentiate

verb

Nghĩa tiếng Việt

phân biệt làm khác biệt tạo sự khác biệt lấy đạo hàm (trong toán học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Differentiate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân biệt, làm cho khác biệt; nhận ra hoặc xác định điều gì làm cho ai đó hoặc điều gì đó khác biệt.

Definition (English Meaning)

Recognize or ascertain what makes (someone or something) different.

Ví dụ Thực tế với 'Differentiate'

  • "It's important to differentiate between symptoms of the common cold and those of the flu."

    "Điều quan trọng là phải phân biệt giữa các triệu chứng của cảm lạnh thông thường và các triệu chứng của bệnh cúm."

  • "The twins were so alike that it was difficult to differentiate between them."

    "Hai anh em sinh đôi giống nhau đến nỗi rất khó để phân biệt họ."

  • "The company differentiates itself by providing excellent customer service."

    "Công ty tạo sự khác biệt bằng cách cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Differentiate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

distinguish(phân biệt)
discriminate(phân biệt đối xử, phân biệt)
discern(nhận thức rõ, thấy rõ)

Trái nghĩa (Antonyms)

confuse(làm lẫn lộn)
equate(đánh đồng)
resemble(giống)

Từ liên quan (Related Words)

distinct(riêng biệt)
unique(độc nhất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Differentiate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'differentiate' thường được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt rõ ràng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, ý tưởng, hoặc khái niệm. Nó nhấn mạnh vào việc xác định các đặc điểm riêng biệt giúp phân biệt chúng. So với 'distinguish', 'differentiate' có xu hướng tập trung vào việc chỉ ra sự khác biệt một cách chi tiết và cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between from

'Differentiate between' được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ: 'We need to differentiate between fact and opinion.' 'Differentiate from' được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt so với một thứ khác: 'This product differentiates itself from its competitors through its innovative design.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Differentiate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)