differentiate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Differentiate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phân biệt, làm cho khác biệt; nhận ra hoặc xác định điều gì làm cho ai đó hoặc điều gì đó khác biệt.
Definition (English Meaning)
Recognize or ascertain what makes (someone or something) different.
Ví dụ Thực tế với 'Differentiate'
-
"It's important to differentiate between symptoms of the common cold and those of the flu."
"Điều quan trọng là phải phân biệt giữa các triệu chứng của cảm lạnh thông thường và các triệu chứng của bệnh cúm."
-
"The twins were so alike that it was difficult to differentiate between them."
"Hai anh em sinh đôi giống nhau đến nỗi rất khó để phân biệt họ."
-
"The company differentiates itself by providing excellent customer service."
"Công ty tạo sự khác biệt bằng cách cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Differentiate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: differentiation
- Verb: differentiate
- Adjective: differentiated
- Adverb: differentiably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Differentiate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'differentiate' thường được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt rõ ràng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, ý tưởng, hoặc khái niệm. Nó nhấn mạnh vào việc xác định các đặc điểm riêng biệt giúp phân biệt chúng. So với 'distinguish', 'differentiate' có xu hướng tập trung vào việc chỉ ra sự khác biệt một cách chi tiết và cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Differentiate between' được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ: 'We need to differentiate between fact and opinion.' 'Differentiate from' được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt so với một thứ khác: 'This product differentiates itself from its competitors through its innovative design.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Differentiate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.