enchantment
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enchantment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái bị mê hoặc, say mê; cảm giác thích thú và kinh ngạc.
Definition (English Meaning)
The state of being enchanted or delighted; a feeling of great pleasure and wonder.
Ví dụ Thực tế với 'Enchantment'
-
"The children listened to the story with enchantment."
"Bọn trẻ lắng nghe câu chuyện một cách say mê."
-
"The island held a certain enchantment for her."
"Hòn đảo mang đến một sự mê hoặc đặc biệt cho cô ấy."
-
"The forest was under an enchantment."
"Khu rừng đang bị yểm bùa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enchantment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: enchantment
- Verb: enchant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enchantment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Enchantment thường mang nghĩa tích cực, chỉ sự quyến rũ, mê hoặc hoặc một trạng thái vui vẻ, hạnh phúc tột độ. Nó khác với 'fascination' ở chỗ 'enchantment' thường bao hàm yếu tố kỳ diệu hoặc siêu nhiên. Khác với 'charm' ở chỗ 'charm' có thể chỉ sự duyên dáng bề ngoài, còn 'enchantment' đi sâu hơn vào cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with': chỉ đối tượng hoặc điều gây ra sự mê hoặc (e.g., 'Her performance was filled with enchantment'). Với 'by': cũng chỉ tác nhân gây mê hoặc, nhưng nhấn mạnh hơn vào hành động (e.g., 'We were captivated by the enchantment of the music').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enchantment'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her performance held a certain enchantment: every movement, every note captivated the audience.
|
Màn trình diễn của cô ấy mang một sự mê hoặc nhất định: mọi cử động, mọi nốt nhạc đều thu hút khán giả. |
| Phủ định |
The movie lacked one crucial element: enchantment, leaving viewers feeling detached and uninspired.
|
Bộ phim thiếu một yếu tố quan trọng: sự mê hoặc, khiến người xem cảm thấy xa rời và không được truyền cảm hứng. |
| Nghi vấn |
Did the wizard truly enchant the forest: did he imbue it with magic and wonder?
|
Có phải pháp sư thực sự đã yểm bùa khu rừng: ông ta có truyền cho nó sự kỳ diệu và phép thuật không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The forest, full of ancient trees, held an enchantment that captivated all who entered.
|
Khu rừng, đầy những cây cổ thụ, chứa đựng một sự mê hoặc quyến rũ tất cả những ai bước vào. |
| Phủ định |
Despite his attempts, he couldn't enchant the audience, and the magic trick fell flat.
|
Mặc dù đã cố gắng, anh ấy không thể mê hoặc khán giả, và trò ảo thuật trở nên thất bại. |
| Nghi vấn |
Sarah, are you under the enchantment of his charm, or are you simply being polite?
|
Sarah, bạn có đang bị mê hoặc bởi sự quyến rũ của anh ấy không, hay bạn chỉ đơn giản là lịch sự? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had believed in the enchantment, she would have experienced a magical transformation.
|
Nếu cô ấy đã tin vào sự mê hoặc, cô ấy đã trải nghiệm một sự biến đổi kỳ diệu. |
| Phủ định |
If they had not been enchanted by the story, they wouldn't have stayed until the end.
|
Nếu họ không bị mê hoặc bởi câu chuyện, họ đã không ở lại đến cuối. |
| Nghi vấn |
Would he have fallen under her spell if she hadn't enchanted him with her beauty?
|
Liệu anh ấy có rơi vào bùa mê của cô ấy nếu cô ấy không mê hoặc anh ấy bằng vẻ đẹp của mình? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The enchantment of the forest captivates every visitor.
|
Sự mê hoặc của khu rừng thu hút mọi du khách. |
| Phủ định |
The illusionist doesn't enchant the audience with his tired tricks anymore.
|
Ảo thuật gia không còn mê hoặc khán giả bằng những trò cũ kỹ của mình nữa. |
| Nghi vấn |
Does the old house hold some kind of dark enchantment?
|
Ngôi nhà cổ có giữ một loại bùa mê đen tối nào không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wizard's enchantment was powerful, wasn't it?
|
Sự mê hoặc của phù thủy rất mạnh mẽ, phải không? |
| Phủ định |
The forest doesn't enchant him anymore, does it?
|
Khu rừng không còn mê hoặc anh ta nữa, phải không? |
| Nghi vấn |
She didn't enchant the prince with her beauty, did she?
|
Cô ấy đã không mê hoặc hoàng tử bằng vẻ đẹp của mình, phải không? |