sorcery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sorcery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sử dụng ma thuật, đặc biệt là ma thuật đen.
Definition (English Meaning)
The use of magic, especially black magic.
Ví dụ Thực tế với 'Sorcery'
-
"He was accused of using sorcery to harm his enemies."
"Anh ta bị cáo buộc sử dụng tà thuật để hãm hại kẻ thù."
-
"The film depicts a world where sorcery is commonplace."
"Bộ phim miêu tả một thế giới nơi tà thuật là chuyện thường ngày."
-
"Ancient texts describe various forms of sorcery and their purported effects."
"Các văn bản cổ mô tả nhiều hình thức tà thuật khác nhau và những tác động được cho là của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sorcery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sorcery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sorcery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sorcery thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc sử dụng các sức mạnh siêu nhiên để gây hại hoặc kiểm soát người khác. Khác với 'magic' mang nghĩa rộng hơn và có thể là giải trí, 'sorcery' nhấn mạnh khía cạnh tà thuật, hắc ám.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the practice of sorcery', 'accused of sorcery'. 'Filled with sorcery' – mô tả một nơi hoặc vật thể được cho là có ma thuật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sorcery'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In ancient times, people believed that sorcery was a powerful force.
|
Vào thời cổ đại, mọi người tin rằng phù phép là một thế lực mạnh mẽ. |
| Phủ định |
There is no evidence to suggest that modern science can explain sorcery.
|
Không có bằng chứng nào cho thấy khoa học hiện đại có thể giải thích được phép thuật. |
| Nghi vấn |
What ancient cultures were most associated with sorcery?
|
Những nền văn hóa cổ đại nào được liên kết nhiều nhất với phép thuật? |