(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enchantress
C1

enchantress

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nữ phù thủy người phụ nữ làm phép người đàn bà có phép thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enchantress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người phụ nữ sử dụng phép thuật hoặc ma thuật, đặc biệt là để yểm bùa.

Definition (English Meaning)

A woman who uses magic or sorcery, especially to cast spells.

Ví dụ Thực tế với 'Enchantress'

  • "The evil enchantress cast a spell on the prince, turning him into a frog."

    "Nữ phù thủy độc ác đã yểm một lời nguyền lên hoàng tử, biến anh ta thành một con ếch."

  • "In the fairytale, the enchantress lived in a secluded tower."

    "Trong truyện cổ tích, nữ phù thủy sống trong một tòa tháp hẻo lánh."

  • "The enchantress used her powers to protect the kingdom."

    "Nữ phù thủy đã sử dụng sức mạnh của mình để bảo vệ vương quốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enchantress'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enchantress
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sorceress(nữ phù thủy)
witch(phù thủy)
magician(nhà ảo thuật (nữ))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

magic(phép thuật)
spell(bùa chú)
potion(thuốc tiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Thần thoại Fantasy

Ghi chú Cách dùng 'Enchantress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enchantress' thường mang sắc thái cổ điển hoặc văn học, gợi lên hình ảnh một người phụ nữ quyền năng, bí ẩn, có khả năng thao túng và ảnh hưởng đến người khác thông qua sức mạnh siêu nhiên. So với 'witch' (phù thủy), 'enchantress' thường ít mang tính tiêu cực hơn và có thể mang ý nghĩa quyến rũ, mê hoặc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enchantress'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The enchantress is powerful, isn't she?
Nữ phù thủy rất mạnh mẽ, phải không?
Phủ định
That enchantress wasn't kind, was she?
Nữ phù thủy đó không tốt bụng, phải không?
Nghi vấn
She is an enchantress, isn't she?
Cô ấy là một nữ phù thủy, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to become a powerful enchantress.
Cô ấy sẽ trở thành một nữ phù thủy quyền năng.
Phủ định
They are not going to let the enchantress escape.
Họ sẽ không để nữ phù thủy trốn thoát.
Nghi vấn
Is he going to be bewitched by the enchantress?
Anh ấy có bị nữ phù thủy bỏ bùa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)