(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ encircle
B2

encircle

verb

Nghĩa tiếng Việt

bao quanh vây quanh khép vòng quanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encircle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bao quanh; tạo thành một vòng tròn xung quanh.

Definition (English Meaning)

To surround; to form a circle around.

Ví dụ Thực tế với 'Encircle'

  • "The soldiers encircled the enemy camp."

    "Những người lính bao vây trại địch."

  • "A fence encircles the garden."

    "Một hàng rào bao quanh khu vườn."

  • "Mountains encircle the valley."

    "Núi non bao quanh thung lũng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Encircle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: encircle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

surround(bao quanh)
encompass(bao gồm)
ring(vây quanh (như vòng tròn))

Trái nghĩa (Antonyms)

release(thả ra)
free(giải phóng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Encircle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "encircle" thường được dùng để miêu tả hành động bao vây, vây quanh một vật thể hoặc khu vực nào đó. Nó nhấn mạnh đến việc tạo thành một vòng tròn hoặc hình khép kín xung quanh đối tượng. Khác với "surround" có nghĩa rộng hơn là bao quanh, "encircle" tập trung vào hình dạng vòng tròn hoặc sự bao bọc hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Encircle'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldiers encircle the enemy camp.
Những người lính bao vây trại địch.
Phủ định
The police didn't encircle the building completely.
Cảnh sát đã không bao vây tòa nhà hoàn toàn.
Nghi vấn
Did the protesters encircle the parliament?
Những người biểu tình có bao vây quốc hội không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They encircle the enemy camp to prevent their escape.
Họ bao vây trại địch để ngăn chặn chúng trốn thoát.
Phủ định
We do not encircle the city because it would harm the civilians.
Chúng tôi không bao vây thành phố vì điều đó sẽ gây hại cho dân thường.
Nghi vấn
Does he encircle the tree with a rope?
Anh ấy có quấn dây quanh cái cây không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The protesters were encircled by the police during the demonstration.
Những người biểu tình đã bị cảnh sát bao vây trong cuộc biểu tình.
Phủ định
The ancient city will not be encircled by modern buildings.
Thành phố cổ sẽ không bị bao quanh bởi các tòa nhà hiện đại.
Nghi vấn
Was the castle encircled by a deep moat?
Lâu đài có bị bao quanh bởi một con hào sâu không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the rescue team arrives, the firefighters will have been encircling the burning building to contain the blaze for hours.
Đến thời điểm đội cứu hộ đến, lính cứu hỏa sẽ đã bao vây tòa nhà đang cháy hàng giờ để khống chế ngọn lửa.
Phủ định
By the end of the week, the police won't have been encircling the protest area, as the demonstrators will have dispersed.
Đến cuối tuần, cảnh sát sẽ không còn bao vây khu vực biểu tình nữa, vì những người biểu tình sẽ đã giải tán.
Nghi vấn
Will the climbers have been encircling the mountain peak, searching for a safe route, for more than a day when the storm hits?
Liệu những người leo núi đã bao vây đỉnh núi, tìm kiếm một con đường an toàn, trong hơn một ngày khi cơn bão ập đến chưa?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police had encircled the building before the suspect realized he was trapped.
Cảnh sát đã bao vây tòa nhà trước khi nghi phạm nhận ra mình bị mắc kẹt.
Phủ định
They had not encircled the enemy camp completely; a small group managed to escape.
Họ đã không bao vây trại địch hoàn toàn; một nhóm nhỏ đã trốn thoát được.
Nghi vấn
Had the climbers encircled the summit before the storm hit?
Những người leo núi đã bao vây đỉnh núi trước khi cơn bão ập đến phải không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The army had been encircling the enemy camp for days before the ceasefire was announced.
Quân đội đã bao vây trại địch trong nhiều ngày trước khi lệnh ngừng bắn được công bố.
Phủ định
The protesters hadn't been encircling the building for long when the police arrived.
Những người biểu tình đã không bao vây tòa nhà được lâu thì cảnh sát đến.
Nghi vấn
Had the fog been encircling the mountain peak all morning?
Sương mù đã bao phủ đỉnh núi suốt cả buổi sáng phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police are encircling the building.
Cảnh sát đang bao vây tòa nhà.
Phủ định
The enemy is not encircling our troops.
Quân địch không bao vây quân đội của chúng ta.
Nghi vấn
Are they encircling the wagons?
Họ đang bao vây những chiếc xe goòng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)