encompass
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encompass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao gồm, chứa đựng, vây quanh, bao bọc.
Definition (English Meaning)
To surround and have or hold within.
Ví dụ Thực tế với 'Encompass'
-
"The course encompasses a wide range of subjects."
"Khóa học bao gồm một loạt các môn học."
-
"The report encompasses all the key findings of the study."
"Báo cáo bao gồm tất cả những phát hiện quan trọng của nghiên cứu."
-
"Our business plan encompasses both short-term and long-term goals."
"Kế hoạch kinh doanh của chúng tôi bao gồm cả mục tiêu ngắn hạn và dài hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Encompass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: encompass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Encompass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "encompass" thường được sử dụng để diễn tả việc một vật, một ý tưởng, hoặc một khái niệm bao gồm hoặc chứa đựng nhiều yếu tố khác nhau. Nó mang ý nghĩa toàn diện, rộng lớn hơn so với các từ đồng nghĩa như "include" hay "contain". Trong khi "include" chỉ đơn giản là liệt kê một vài thành phần, "contain" chỉ sự chứa đựng về mặt vật lý hoặc logic, thì "encompass" nhấn mạnh đến sự bao trùm, ôm trọn mọi khía cạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Encompass'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the initial plan was small, the project came to encompass several new buildings.
|
Mặc dù kế hoạch ban đầu nhỏ, dự án đã bao gồm một vài tòa nhà mới. |
| Phủ định |
Even though the museum aims to be comprehensive, its collection does not encompass all periods of art history.
|
Mặc dù bảo tàng hướng đến sự toàn diện, bộ sưu tập của nó không bao gồm tất cả các thời kỳ của lịch sử nghệ thuật. |
| Nghi vấn |
Since the responsibilities are quite extensive, does your new role encompass overseeing the entire department?
|
Vì trách nhiệm khá lớn, vai trò mới của bạn có bao gồm việc giám sát toàn bộ phòng ban không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the project will encompass several departments is certain.
|
Việc dự án sẽ bao gồm nhiều phòng ban là điều chắc chắn. |
| Phủ định |
Whether the new policy will encompass all employees is not clear.
|
Việc chính sách mới có bao gồm tất cả nhân viên hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the new regulations must encompass such a broad range of activities is a question we need to address.
|
Tại sao các quy định mới phải bao gồm một loạt các hoạt động rộng như vậy là một câu hỏi chúng ta cần giải quyết. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To encompass all aspects of the project requires significant planning.
|
Bao quát tất cả các khía cạnh của dự án đòi hỏi kế hoạch đáng kể. |
| Phủ định |
It is important not to encompass irrelevant details in the report.
|
Điều quan trọng là không bao gồm các chi tiết không liên quan trong báo cáo. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to encompass every single minor issue in the discussion?
|
Có cần thiết phải bao gồm mọi vấn đề nhỏ nhặt trong cuộc thảo luận không? |