enclave
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enclave'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng lãnh thổ nằm hoàn toàn bên trong hoặc được bao quanh bởi một vùng lãnh thổ lớn hơn, mà cư dân của vùng nhỏ này có sự khác biệt về văn hóa hoặc sắc tộc.
Definition (English Meaning)
A portion of territory within or surrounded by a larger territory whose inhabitants are culturally or ethnically distinct.
Ví dụ Thực tế với 'Enclave'
-
"The Italian neighborhood is a vibrant enclave within the city."
"Khu phố Ý là một vùng đất sống động bên trong thành phố."
-
"The diplomatic enclave enjoyed special privileges."
"Khu vực ngoại giao được hưởng các đặc quyền đặc biệt."
-
"Silicon Valley is an enclave of technological innovation."
"Thung lũng Silicon là một trung tâm đổi mới công nghệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enclave'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: enclave
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enclave'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enclave' thường được dùng để chỉ một khu vực có sự khác biệt rõ rệt so với môi trường xung quanh về mặt văn hóa, sắc tộc, tôn giáo hoặc kinh tế. Nó có thể mang ý nghĩa trung lập hoặc có sắc thái tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, một khu phố Tàu có thể được gọi là một 'enclave' văn hóa. Sự khác biệt giữa 'enclave' và các khu vực tương tự như 'ghetto' nằm ở chỗ 'enclave' không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực về sự nghèo đói hoặc bị cô lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ sự tồn tại của enclave bên trong một khu vực lớn hơn (e.g., 'an enclave in the city'). 'within' có ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh vị trí bên trong (e.g., 'an enclave within the borders').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enclave'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the small village was an enclave within the larger country.
|
Cô ấy nói rằng ngôi làng nhỏ là một vùng đất lọt thỏm bên trong quốc gia lớn hơn. |
| Phủ định |
He mentioned that the embassy was not an enclave, but rather part of the host country's territory under specific agreements.
|
Anh ấy đề cập rằng đại sứ quán không phải là một vùng đất lọt thỏm, mà là một phần lãnh thổ của nước chủ nhà theo các thỏa thuận cụ thể. |
| Nghi vấn |
The reporter asked if the disputed area was truly an enclave, or if it was still contested territory.
|
Phóng viên hỏi liệu khu vực tranh chấp có thực sự là một vùng đất lọt thỏm hay không, hay nó vẫn là lãnh thổ đang tranh chấp. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the peace treaty was signed, the region had become an enclave surrounded by hostile territory.
|
Vào thời điểm hiệp ước hòa bình được ký kết, khu vực đó đã trở thành một vùng đất bị bao quanh bởi lãnh thổ thù địch. |
| Phủ định |
Before the border adjustments, they had not considered that the village would become an enclave within the neighboring country.
|
Trước khi điều chỉnh biên giới, họ đã không xem xét rằng ngôi làng sẽ trở thành một vùng đất nằm trong quốc gia láng giềng. |
| Nghi vấn |
Had the government realized that their policies would lead to the creation of an ethnic enclave?
|
Chính phủ đã nhận ra rằng các chính sách của họ sẽ dẫn đến việc tạo ra một vùng đất dân tộc thiểu số hay chưa? |