sovereignty
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sovereignty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền tối cao, quyền lực tối thượng; quyền của một quốc gia tự quản lý hoặc quản lý một quốc gia khác; một quốc gia tự trị.
Definition (English Meaning)
Supreme power or authority; the authority of a state to govern itself or another state; a self-governing state.
Ví dụ Thực tế với 'Sovereignty'
-
"The government is keen to maintain sovereignty over its borders."
"Chính phủ rất muốn duy trì chủ quyền đối với biên giới của mình."
-
"The treaty recognized the full sovereignty of the newly formed nation."
"Hiệp ước công nhận chủ quyền đầy đủ của quốc gia mới thành lập."
-
"The dispute threatens the sovereignty of the island."
"Tranh chấp đe dọa chủ quyền của hòn đảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sovereignty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sovereignty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sovereignty thường được hiểu là quyền lực tối cao và độc lập của một quốc gia đối với lãnh thổ và người dân của mình, không chịu sự can thiệp từ bên ngoài. Khái niệm này nhấn mạnh tính độc lập và tự chủ trong việc đưa ra quyết định và thực thi chính sách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sovereignty over' ám chỉ quyền kiểm soát và thống trị một lãnh thổ hoặc một nhóm người. 'Sovereignty in' thường được sử dụng để chỉ vị trí của quyền lực tối cao trong một hệ thống chính trị.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sovereignty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.