endangering
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endangering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đặt (ai đó hoặc cái gì đó) vào tình thế rủi ro hoặc nguy hiểm; gây nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
Putting (someone or something) at risk or in danger.
Ví dụ Thực tế với 'Endangering'
-
"The factory is endangering the health of the local residents by releasing toxic chemicals into the air."
"Nhà máy đang gây nguy hiểm đến sức khỏe của người dân địa phương bằng cách thải các hóa chất độc hại vào không khí."
-
"He was arrested for endangering the lives of his passengers."
"Anh ta bị bắt vì gây nguy hiểm đến tính mạng của hành khách."
-
"Pollution is endangering many species of wildlife."
"Ô nhiễm đang gây nguy hiểm cho nhiều loài động vật hoang dã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endangering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: endanger
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endangering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Endangering" thường được dùng ở dạng tiếp diễn (present participle) để mô tả một hành động đang diễn ra hoặc một tình trạng đang tồn tại gây nguy hiểm. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với "risking", nhấn mạnh vào mức độ nghiêm trọng của mối đe dọa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Endangering to" thường được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc người chịu ảnh hưởng bởi sự nguy hiểm. Ví dụ: Endangering to public health. "Endangering by" thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra sự nguy hiểm. Ví dụ: Endangering by negligence.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endangering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.