(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endangering
C1

endangering

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

gây nguy hiểm đe dọa làm nguy hại đặt vào tình thế nguy hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endangering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặt (ai đó hoặc cái gì đó) vào tình thế rủi ro hoặc nguy hiểm; gây nguy hiểm.

Definition (English Meaning)

Putting (someone or something) at risk or in danger.

Ví dụ Thực tế với 'Endangering'

  • "The factory is endangering the health of the local residents by releasing toxic chemicals into the air."

    "Nhà máy đang gây nguy hiểm đến sức khỏe của người dân địa phương bằng cách thải các hóa chất độc hại vào không khí."

  • "He was arrested for endangering the lives of his passengers."

    "Anh ta bị bắt vì gây nguy hiểm đến tính mạng của hành khách."

  • "Pollution is endangering many species of wildlife."

    "Ô nhiễm đang gây nguy hiểm cho nhiều loài động vật hoang dã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endangering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: endanger
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

jeopardizing(gây nguy hiểm)
imperiling(làm nguy hiểm)
threatening(đe dọa)

Trái nghĩa (Antonyms)

protecting(bảo vệ)
safeguarding(che chở)

Từ liên quan (Related Words)

vulnerable(dễ bị tổn thương)
hazard(mối nguy hiểm)
risk(rủi ro)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Endangering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Endangering" thường được dùng ở dạng tiếp diễn (present participle) để mô tả một hành động đang diễn ra hoặc một tình trạng đang tồn tại gây nguy hiểm. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với "risking", nhấn mạnh vào mức độ nghiêm trọng của mối đe dọa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by

"Endangering to" thường được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc người chịu ảnh hưởng bởi sự nguy hiểm. Ví dụ: Endangering to public health. "Endangering by" thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra sự nguy hiểm. Ví dụ: Endangering by negligence.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endangering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)