safeguarding
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Safeguarding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các biện pháp được thực hiện để bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó khỏi nguy hại hoặc thiệt hại.
Definition (English Meaning)
Measures taken to protect someone or something from harm or damage.
Ví dụ Thực tế với 'Safeguarding'
-
"The school has a safeguarding policy to protect its students."
"Trường học có chính sách bảo vệ để bảo vệ học sinh của mình."
-
"The organization is committed to safeguarding children and vulnerable adults."
"Tổ chức cam kết bảo vệ trẻ em và người lớn dễ bị tổn thương."
-
"Stringent measures are in place for the safeguarding of classified information."
"Các biện pháp nghiêm ngặt được áp dụng để bảo vệ thông tin mật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Safeguarding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: safeguarding
- Verb: safeguard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Safeguarding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh bảo vệ trẻ em và người lớn dễ bị tổn thương, cũng như bảo vệ tài sản và thông tin. Nhấn mạnh vào việc chủ động ngăn chặn các rủi ro có thể xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
safeguarding *of*: bảo vệ cái gì đó (ví dụ: safeguarding of children); safeguarding *against*: bảo vệ chống lại cái gì đó (ví dụ: safeguarding against abuse).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Safeguarding'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school implements a comprehensive safeguarding policy to protect its students.
|
Trường học thực hiện một chính sách bảo vệ toàn diện để bảo vệ học sinh của mình. |
| Phủ định |
Not only do we safeguard children from harm, but we also promote their well-being.
|
Không chỉ bảo vệ trẻ em khỏi bị tổn hại, chúng tôi còn thúc đẩy hạnh phúc của chúng. |
| Nghi vấn |
Should you have any concerns about safeguarding, please report them immediately.
|
Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về việc bảo vệ, vui lòng báo cáo ngay lập tức. |