(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endeavored
C1

endeavored

Động từ (quá khứ)

Nghĩa tiếng Việt

đã cố gắng đã nỗ lực đã ra sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endeavored'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã cố gắng, nỗ lực để làm hoặc đạt được điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Tried hard to do or achieve something.

Ví dụ Thực tế với 'Endeavored'

  • "The company endeavored to improve its customer service."

    "Công ty đã nỗ lực cải thiện dịch vụ khách hàng của mình."

  • "They endeavored to reach a peaceful resolution."

    "Họ đã nỗ lực để đạt được một giải pháp hòa bình."

  • "The scientists endeavored to find a cure for the disease."

    "Các nhà khoa học đã nỗ lực tìm ra phương pháp chữa trị căn bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endeavored'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strived(cố gắng, phấn đấu)
attempted(cố gắng, thử)
sought(tìm kiếm)

Trái nghĩa (Antonyms)

neglected(xao nhãng, bỏ bê)
ignored(lờ đi, phớt lờ)

Từ liên quan (Related Words)

effort(nỗ lực)
attempt(sự cố gắng, sự thử)
struggle(vật lộn, đấu tranh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Endeavored'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Endeavor mang sắc thái trang trọng hơn try. Nó thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống giao tiếp chính thức. Nó nhấn mạnh sự nỗ lực có ý thức và bền bỉ để đạt được một mục tiêu nào đó, thường là một mục tiêu khó khăn hoặc quan trọng. So với 'tried', 'endeavored' cho thấy một mức độ cam kết và quyết tâm cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

‘Endeavor to + verb’ có nghĩa là cố gắng làm gì đó. Ví dụ: 'He endeavored to finish the project on time.' ('Anh ấy đã cố gắng hoàn thành dự án đúng thời hạn.')
‘Endeavor in + noun’ có nghĩa là nỗ lực trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'She endeavored in her studies.' ('Cô ấy đã nỗ lực trong học tập.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endeavored'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had endeavored to complete the project before the deadline.
Họ đã cố gắng hoàn thành dự án trước thời hạn.
Phủ định
She had not endeavored to learn French before moving to Paris.
Cô ấy đã không cố gắng học tiếng Pháp trước khi chuyển đến Paris.
Nghi vấn
Had he endeavored to contact her before she left?
Anh ấy đã cố gắng liên lạc với cô ấy trước khi cô ấy rời đi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)