(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endeavor
C1

endeavor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cố gắng nỗ lực sự phấn đấu dốc sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endeavor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nỗ lực vất vả; một sự cố gắng để làm hoặc đạt được điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A strenuous effort; an attempt to do or attain something.

Ví dụ Thực tế với 'Endeavor'

  • "His latest endeavor is to climb Mount Everest."

    "Nỗ lực mới nhất của anh ấy là leo lên đỉnh Everest."

  • "They are endeavoring to find a solution to the problem."

    "Họ đang cố gắng tìm ra giải pháp cho vấn đề."

  • "The company's latest endeavor has been very successful."

    "Nỗ lực mới nhất của công ty đã rất thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endeavor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attempt(cố gắng, nỗ lực)
effort(sự cố gắng, sự nỗ lực)
strive(phấn đấu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

pursuit(sự theo đuổi)
venture(dự án, sự mạo hiểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Endeavor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'endeavor' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'effort' hay 'attempt'. Nó ngụ ý một nỗ lực có mục đích rõ ràng và thường liên quan đến các dự án hoặc mục tiêu quan trọng, đầy thách thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'in (an) endeavor': đề cập đến sự tham gia vào một nỗ lực cụ thể. 'endeavor to do something': cố gắng để làm điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endeavor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)