endeavor
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endeavor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nỗ lực vất vả; một sự cố gắng để làm hoặc đạt được điều gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Endeavor'
-
"His latest endeavor is to climb Mount Everest."
"Nỗ lực mới nhất của anh ấy là leo lên đỉnh Everest."
-
"They are endeavoring to find a solution to the problem."
"Họ đang cố gắng tìm ra giải pháp cho vấn đề."
-
"The company's latest endeavor has been very successful."
"Nỗ lực mới nhất của công ty đã rất thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endeavor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endeavor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'endeavor' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'effort' hay 'attempt'. Nó ngụ ý một nỗ lực có mục đích rõ ràng và thường liên quan đến các dự án hoặc mục tiêu quan trọng, đầy thách thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in (an) endeavor': đề cập đến sự tham gia vào một nỗ lực cụ thể. 'endeavor to do something': cố gắng để làm điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endeavor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.