endorsing
Động từ (dạng V-ing, hiện tại phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endorsing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tán thành, ủng hộ hoặc chứng thực ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Approving or supporting someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Endorsing'
-
"The politician is endorsing the new environmental policy."
"Chính trị gia đang ủng hộ chính sách môi trường mới."
-
"I am endorsing his candidacy for president."
"Tôi đang ủng hộ việc anh ấy ứng cử chức tổng thống."
-
"She is endorsing the use of renewable energy sources."
"Cô ấy đang ủng hộ việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endorsing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: endorse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endorsing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'endorsing' thường được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc như một phần của một cụm động từ (ví dụ: 'is endorsing'). Nó mang sắc thái chủ động và thường liên quan đến việc công khai thể hiện sự ủng hộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Endorse to' hiếm khi được sử dụng, thường thấy 'endorse by' trong ngữ cảnh 'được chứng thực bởi' (e.g., 'product endorsed by a celebrity'). Tuy nhiên, phổ biến hơn là dùng trực tiếp 'endorse' mà không cần giới từ khi nói về việc ủng hộ một ý tưởng, chính sách, hoặc người nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endorsing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.