(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endorsing
C1

endorsing

Động từ (dạng V-ing, hiện tại phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

ủng hộ tán thành chứng thực bảo trợ xác nhận phê duyệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endorsing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tán thành, ủng hộ hoặc chứng thực ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Approving or supporting someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Endorsing'

  • "The politician is endorsing the new environmental policy."

    "Chính trị gia đang ủng hộ chính sách môi trường mới."

  • "I am endorsing his candidacy for president."

    "Tôi đang ủng hộ việc anh ấy ứng cử chức tổng thống."

  • "She is endorsing the use of renewable energy sources."

    "Cô ấy đang ủng hộ việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endorsing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: endorse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

supporting(ủng hộ)
approving(tán thành)
recommending(giới thiệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

opposing(phản đối)
criticizing(chỉ trích)
rejecting(bác bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

sponsorship(tài trợ)
advocacy(vận động)
promotion(quảng bá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Marketing Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Endorsing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'endorsing' thường được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc như một phần của một cụm động từ (ví dụ: 'is endorsing'). Nó mang sắc thái chủ động và thường liên quan đến việc công khai thể hiện sự ủng hộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by

'Endorse to' hiếm khi được sử dụng, thường thấy 'endorse by' trong ngữ cảnh 'được chứng thực bởi' (e.g., 'product endorsed by a celebrity'). Tuy nhiên, phổ biến hơn là dùng trực tiếp 'endorse' mà không cần giới từ khi nói về việc ủng hộ một ý tưởng, chính sách, hoặc người nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endorsing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)