advocacy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advocacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ủng hộ công khai hoặc khuyến nghị cho một mục tiêu hoặc chính sách cụ thể.
Definition (English Meaning)
Public support for or recommendation of a particular cause or policy.
Ví dụ Thực tế với 'Advocacy'
-
"She is known for her advocacy for environmental protection."
"Cô ấy nổi tiếng vì sự ủng hộ của mình đối với việc bảo vệ môi trường."
-
"Patient advocacy is crucial for ensuring access to quality healthcare."
"Sự ủng hộ bệnh nhân là rất quan trọng để đảm bảo khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng."
-
"The organization focuses on advocacy for the rights of refugees."
"Tổ chức tập trung vào việc ủng hộ quyền của người tị nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advocacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advocacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Advocacy bao hàm hành động tích cực và có chủ đích để tác động đến dư luận, chính sách hoặc quy trình ra quyết định. Nó thường liên quan đến việc lên tiếng, vận động hành lang, hoặc tổ chức các chiến dịch để đạt được mục tiêu mong muốn. Nó khác với 'support' đơn thuần, vì 'advocacy' đòi hỏi sự tham gia chủ động và có tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Advocacy for' được sử dụng để chỉ mục tiêu hoặc đối tượng mà hành động ủng hộ hướng tới. Ví dụ: 'advocacy for human rights' (ủng hộ nhân quyền). 'Advocacy on behalf of' được sử dụng khi hành động ủng hộ được thực hiện thay mặt cho một cá nhân hoặc nhóm người. Ví dụ: 'advocacy on behalf of children' (ủng hộ thay mặt cho trẻ em).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advocacy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.