(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enforceable
C1

enforceable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể thi hành có hiệu lực pháp lý có thể thực thi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enforceable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể thi hành; có thể thực thi; có hiệu lực (về luật pháp, quy định, hợp đồng...).

Definition (English Meaning)

Capable of being enforced; able to be made effective.

Ví dụ Thực tế với 'Enforceable'

  • "The contract is legally enforceable."

    "Hợp đồng có hiệu lực pháp lý."

  • "These regulations are not easily enforceable."

    "Những quy định này không dễ thi hành."

  • "The agreement is enforceable in a court of law."

    "Thỏa thuận này có thể được thi hành tại tòa án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enforceable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: enforce
  • Adjective: enforceable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

binding(ràng buộc, có hiệu lực)
compulsory(bắt buộc)
obligatory(bắt buộc, có nghĩa vụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

unenforceable(không thể thi hành)
invalid(không có hiệu lực)
void(vô hiệu)

Từ liên quan (Related Words)

legislation(pháp luật)
regulation(quy định)
compliance(sự tuân thủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Enforceable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enforceable' thường được dùng để mô tả các quy tắc, luật lệ, hợp đồng hoặc thỏa thuận có thể được thực thi bằng pháp luật hoặc các biện pháp cưỡng chế khác. Nó nhấn mạnh khả năng áp dụng và thực hiện trên thực tế, không chỉ là trên lý thuyết. Ví dụ, một hợp đồng 'enforceable' là một hợp đồng mà tòa án sẽ hỗ trợ thực hiện nếu một trong các bên vi phạm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by under

* **by:** Thường dùng để chỉ phương thức hoặc công cụ để thi hành. Ví dụ: 'Enforceable by law' (có thể thi hành bằng luật pháp). * **under:** Thường dùng để chỉ một hệ thống hoặc khuôn khổ mà theo đó điều gì đó có thể thi hành. Ví dụ: 'Enforceable under this agreement' (có thể thi hành theo thỏa thuận này).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enforceable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)