enforceable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enforceable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể thi hành; có thể thực thi; có hiệu lực (về luật pháp, quy định, hợp đồng...).
Definition (English Meaning)
Capable of being enforced; able to be made effective.
Ví dụ Thực tế với 'Enforceable'
-
"The contract is legally enforceable."
"Hợp đồng có hiệu lực pháp lý."
-
"These regulations are not easily enforceable."
"Những quy định này không dễ thi hành."
-
"The agreement is enforceable in a court of law."
"Thỏa thuận này có thể được thi hành tại tòa án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enforceable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enforce
- Adjective: enforceable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enforceable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enforceable' thường được dùng để mô tả các quy tắc, luật lệ, hợp đồng hoặc thỏa thuận có thể được thực thi bằng pháp luật hoặc các biện pháp cưỡng chế khác. Nó nhấn mạnh khả năng áp dụng và thực hiện trên thực tế, không chỉ là trên lý thuyết. Ví dụ, một hợp đồng 'enforceable' là một hợp đồng mà tòa án sẽ hỗ trợ thực hiện nếu một trong các bên vi phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **by:** Thường dùng để chỉ phương thức hoặc công cụ để thi hành. Ví dụ: 'Enforceable by law' (có thể thi hành bằng luật pháp). * **under:** Thường dùng để chỉ một hệ thống hoặc khuôn khổ mà theo đó điều gì đó có thể thi hành. Ví dụ: 'Enforceable under this agreement' (có thể thi hành theo thỏa thuận này).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enforceable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.