(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unenforceable
C1

unenforceable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không thể thi hành không có hiệu lực thi hành không thực thi được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unenforceable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể thi hành; không có khả năng thực thi hoặc đưa vào hiệu lực.

Definition (English Meaning)

Not able to be enforced; not capable of being imposed or put into effect.

Ví dụ Thực tế với 'Unenforceable'

  • "The contract was deemed unenforceable due to a lack of clear terms."

    "Hợp đồng bị coi là không thể thi hành do thiếu các điều khoản rõ ràng."

  • "An oral agreement, without written proof, is often unenforceable in court."

    "Một thỏa thuận bằng miệng, không có bằng chứng bằng văn bản, thường không thể thi hành tại tòa án."

  • "The clause in the contract was deemed unenforceable because it violated public policy."

    "Điều khoản trong hợp đồng bị coi là không thể thi hành vì nó vi phạm chính sách công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unenforceable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unenforceable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inapplicable(không áp dụng được)
invalid(vô hiệu)
void(không có hiệu lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

enforceable(có thể thi hành)
valid(hợp lệ)
binding(ràng buộc)

Từ liên quan (Related Words)

legal(hợp pháp, pháp lý)
contract(hợp đồng)
regulation(quy định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Unenforceable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unenforceable' thường được dùng để mô tả các hợp đồng, luật lệ, hoặc quy định mà tòa án hoặc các cơ quan có thẩm quyền không thể hoặc sẽ không buộc phải tuân thủ. Sự khác biệt giữa 'unenforceable' và 'invalid' là 'invalid' có nghĩa là không có giá trị pháp lý ngay từ đầu, trong khi 'unenforceable' có thể có giá trị ban đầu nhưng vì một số lý do (ví dụ: vi phạm chính sách công, không đủ bằng chứng, hết thời hiệu) mà không thể thi hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unenforceable'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The contract is unenforceable due to a missing signature.
Hợp đồng không thể thi hành do thiếu chữ ký.
Phủ định
The judge ruled that the agreement was not unenforceable.
Thẩm phán phán quyết rằng thỏa thuận này không phải là không thể thi hành.
Nghi vấn
Is this clause unenforceable under the current laws?
Điều khoản này có không thể thi hành theo luật hiện hành không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)