engagingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engagingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách quyến rũ và hấp dẫn, gây hứng thú hoặc niềm vui.
Definition (English Meaning)
In a way that is charming and attractive, causing interest or pleasure.
Ví dụ Thực tế với 'Engagingly'
-
"She spoke engagingly about her travels, captivating the audience with her stories."
"Cô ấy nói về những chuyến đi của mình một cách đầy lôi cuốn, thu hút khán giả bằng những câu chuyện của mình."
-
"The presenter spoke engagingly, holding the audience's attention throughout the lecture."
"Người thuyết trình đã nói một cách lôi cuốn, giữ được sự chú ý của khán giả trong suốt bài giảng."
-
"The novel was engagingly written, making it difficult to put down."
"Cuốn tiểu thuyết được viết một cách hấp dẫn, khiến cho việc đặt xuống trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Engagingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: engage
- Adjective: engaging
- Adverb: engagingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Engagingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'engagingly' mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh vào khả năng thu hút và giữ chân người khác. Nó thường được sử dụng để mô tả phong cách giao tiếp, trình bày hoặc viết lách. So với các từ đồng nghĩa như 'charmingly' hay 'attractively', 'engagingly' đặc biệt tập trung vào khả năng lôi cuốn và duy trì sự chú ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Engagingly'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had prepared more engagingly, she would engage more clients now.
|
Nếu cô ấy đã chuẩn bị một cách hấp dẫn hơn, cô ấy sẽ thu hút được nhiều khách hàng hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the presentation hadn't been so engaging, the audience wouldn't have stayed until the end.
|
Nếu bài thuyết trình không hấp dẫn như vậy, khán giả đã không ở lại đến cuối. |
| Nghi vấn |
If he were more confident, would he engage the audience more engagingly?
|
Nếu anh ấy tự tin hơn, liệu anh ấy có thu hút khán giả một cách hấp dẫn hơn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish she had spoken more engagingly at the conference; everyone seemed bored.
|
Tôi ước cô ấy đã nói chuyện hấp dẫn hơn tại hội nghị; mọi người có vẻ buồn chán. |
| Phủ định |
If only he hadn't presented so unengagingly, maybe the investors would have been more interested.
|
Giá mà anh ấy không trình bày một cách tẻ nhạt như vậy, có lẽ các nhà đầu tư đã quan tâm hơn. |
| Nghi vấn |
If only she could engage the audience more engagingly, would her lectures be more popular?
|
Giá mà cô ấy có thể thu hút khán giả một cách hấp dẫn hơn, liệu các bài giảng của cô ấy có được yêu thích hơn không? |