(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ captivatingly
C1

captivatingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách quyến rũ một cách hấp dẫn một cách mê hoặc một cách lôi cuốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Captivatingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thu hút và giữ sự chú ý của ai đó; một cách quyến rũ, hấp dẫn.

Definition (English Meaning)

In a way that attracts and holds someone's attention; fascinatingly.

Ví dụ Thực tế với 'Captivatingly'

  • "She sang captivatingly, holding the audience spellbound."

    "Cô ấy hát một cách quyến rũ, khiến khán giả mê hoặc."

  • "The story was captivatingly told."

    "Câu chuyện được kể một cách hấp dẫn."

  • "He played the piano captivatingly."

    "Anh ấy chơi piano một cách quyến rũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Captivatingly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

charmingly(một cách duyên dáng, quyến rũ)
fascinatingly(một cách hấp dẫn, thú vị)
enthrallingly(một cách mê hoặc)
alluringly(một cách lôi cuốn, quyến rũ)

Trái nghĩa (Antonyms)

repulsively(một cách ghê tởm)
boringly(một cách nhàm chán)

Từ liên quan (Related Words)

mesmerizingly(một cách thôi miên)
enchantingly(một cách mê hoặc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Captivatingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức một cái gì đó được thực hiện hoặc xuất hiện, nhấn mạnh rằng nó cực kỳ hấp dẫn và thu hút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Captivatingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)