captivatingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Captivatingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thu hút và giữ sự chú ý của ai đó; một cách quyến rũ, hấp dẫn.
Definition (English Meaning)
In a way that attracts and holds someone's attention; fascinatingly.
Ví dụ Thực tế với 'Captivatingly'
-
"She sang captivatingly, holding the audience spellbound."
"Cô ấy hát một cách quyến rũ, khiến khán giả mê hoặc."
-
"The story was captivatingly told."
"Câu chuyện được kể một cách hấp dẫn."
-
"He played the piano captivatingly."
"Anh ấy chơi piano một cách quyến rũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Captivatingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: captivate
- Adjective: captivating
- Adverb: captivatingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Captivatingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức một cái gì đó được thực hiện hoặc xuất hiện, nhấn mạnh rằng nó cực kỳ hấp dẫn và thu hút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Captivatingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.