engorge
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engorge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho sưng lên vì chứa đầy máu, nước hoặc chất lỏng khác.
Definition (English Meaning)
To swell with blood, water, or another fluid.
Ví dụ Thực tế với 'Engorge'
-
"The tick became engorged with blood after feeding on the deer."
"Con ve trở nên căng phồng vì hút máu sau khi ăn trên con hươu."
-
"The river was engorged with melted snow."
"Dòng sông phình to ra vì tuyết tan."
-
"Her face was engorged with anger."
"Khuôn mặt cô ấy đỏ bừng vì giận dữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Engorge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: engorge
- Adjective: engorged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Engorge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "engorge" thường được dùng để mô tả tình trạng sưng phồng do sự tích tụ chất lỏng, đặc biệt là máu. Nó thường mang sắc thái y học hoặc sinh học, liên quan đến các bộ phận cơ thể hoặc mô. So với các từ như "swell" (sưng lên) hoặc "inflate" (bơm phồng), "engorge" mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn và cụ thể hơn về nguyên nhân gây sưng (do chất lỏng tích tụ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Engorge with" được sử dụng để chỉ rõ chất lỏng gây ra sự sưng phồng. Ví dụ: "The blood vessels engorged with blood." (Các mạch máu sưng lên vì chứa đầy máu.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Engorge'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river engorges the valley during the rainy season.
|
Sông lấp đầy thung lũng vào mùa mưa. |
| Phủ định |
The blood vessels did not engorge when the medicine was applied.
|
Các mạch máu không bị tắc nghẽn khi thuốc được bôi. |
| Nghi vấn |
Did the tick engorge itself on the dog?
|
Con ve có hút máu no trên con chó không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the river had not flooded last year, the fields would engorge with water during the monsoon season.
|
Nếu năm ngoái sông không bị lũ lụt, thì các cánh đồng sẽ chứa đầy nước trong mùa mưa. |
| Phủ định |
If the sponge hadn't been so absorbent, it wouldn't have engorged with so much water.
|
Nếu miếng bọt biển không thấm nước đến vậy, nó đã không ngấm nhiều nước đến thế. |
| Nghi vấn |
If the tick had been removed sooner, would the skin have engorged less?
|
Nếu con ve được loại bỏ sớm hơn, da có bị sưng phồng ít hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tick engorged itself with blood.
|
Con ve đã hút no máu. |
| Phủ định |
The river did not engorge during the drought.
|
Con sông không bị phình to ra trong suốt đợt hạn hán. |
| Nghi vấn |
Did the parasite engorge on its host?
|
Ký sinh trùng có hút no trên vật chủ của nó không? |