(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tumescence
C1

tumescence

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự sưng sự cương cứng sự phình to
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tumescence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái sưng lên hoặc phình to ra; sự sưng.

Definition (English Meaning)

The condition of being swollen or enlarged; swelling.

Ví dụ Thực tế với 'Tumescence'

  • "Penile tumescence is a normal physiological response."

    "Sự cương cứng của dương vật là một phản ứng sinh lý bình thường."

  • "The doctor noted the tumescence in the patient's leg."

    "Bác sĩ ghi nhận sự sưng ở chân bệnh nhân."

  • "Sleep labs monitor penile tumescence as part of sleep studies."

    "Các phòng thí nghiệm giấc ngủ theo dõi sự cương cứng của dương vật như một phần của nghiên cứu giấc ngủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tumescence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tumescence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

swelling(sự sưng)
enlargement(sự phình to)
distension(sự căng phồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

erection(sự cương cứng)
inflammation(sự viêm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tumescence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tumescence' thường được dùng trong ngữ cảnh y học để mô tả sự sưng lên của một bộ phận cơ thể, đặc biệt là các mô mềm. Nó có thể ám chỉ sự cương cứng của dương vật (penile tumescence) hoặc sự sưng tấy do viêm nhiễm hoặc chấn thương. So với các từ như 'swelling' (sưng) hoặc 'enlargement' (phình to), 'tumescence' mang tính kỹ thuật và chuyên môn hơn, thường được sử dụng trong các tài liệu y khoa hoặc thảo luận khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường đi kèm với bộ phận cơ thể hoặc nguyên nhân gây ra sự sưng. Ví dụ: 'tumescence of the penis', 'tumescence of the tissue'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tumescence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)