(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ engulf
C1

engulf

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhấn chìm bao trùm nuốt chửng vùi lấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engulf'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bao trùm hoàn toàn; nhấn chìm; nuốt chửng.

Definition (English Meaning)

To surround or cover completely; to swallow up.

Ví dụ Thực tế với 'Engulf'

  • "The rising floodwaters quickly engulfed the entire town."

    "Nước lũ dâng cao nhanh chóng nhấn chìm toàn bộ thị trấn."

  • "A wave of despair engulfed her."

    "Một làn sóng tuyệt vọng nhấn chìm cô."

  • "The fog quickly engulfed the valley."

    "Sương mù nhanh chóng bao phủ thung lũng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Engulf'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

swallow up(nuốt chửng)
overwhelm(áp đảo, lấn át)
submerge(nhấn chìm)
envelop(bao phủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

uncover(khám phá, lật mở)
reveal(tiết lộ)

Từ liên quan (Related Words)

deluge(trận lụt lớn)
consume(tiêu thụ, thiêu rụi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Engulf'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Engulf thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó bị bao phủ hoặc nuốt chửng một cách nhanh chóng và hoàn toàn, thường mang tính chất tiêu cực hoặc đe dọa. So với 'surround', 'engulf' nhấn mạnh sự toàn diện và tốc độ của việc bao phủ. Ví dụ, 'The fire engulfed the building' mạnh mẽ hơn 'The fire surrounded the building'. 'Swallow up' có thể là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'engulf' thường được dùng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

'Engulf in': mô tả cái gì bị bao trùm bởi cái gì. Ví dụ: 'The town was engulfed in flames.' 'Engulf by': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để nhấn mạnh tác nhân gây ra việc bao trùm, mặc dù thường dùng cấu trúc bị động. Ví dụ: 'He was engulfed by sorrow'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Engulf'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)