(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deluge
C1

deluge

noun

Nghĩa tiếng Việt

trận lụt lớn trận đại hồng thủy dồn dập tràn ngập ngập lụt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deluge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trận lụt lớn, trận đại hồng thủy.

Definition (English Meaning)

A severe flood.

Ví dụ Thực tế với 'Deluge'

  • "The town was devastated by a deluge after the heavy rains."

    "Thị trấn bị tàn phá bởi một trận lụt lớn sau những trận mưa lớn."

  • "The town was under a deluge for several days."

    "Thị trấn đã bị ngập lụt trong vài ngày."

  • "We have been deluged with requests for information."

    "Chúng tôi đã bị dồn dập bởi các yêu cầu thông tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deluge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deluge
  • Verb: deluge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flood(lụt, trận lụt)
torrent(dòng lũ, thác lũ) inundate(làm ngập, tràn ngập)
overwhelm(áp đảo, choáng ngợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

drought(hạn hán)
trickle(rỉ ra, chảy nhỏ giọt)

Từ liên quan (Related Words)

monsoon(mùa mưa)
downpour(mưa rào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết Thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Deluge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một lượng lớn nước tràn bờ, gây ngập lụt nghiêm trọng. Trong nghĩa bóng, nó còn được dùng để chỉ một lượng lớn cái gì đó (thông tin, thư từ, v.v.) ập đến dồn dập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Deluge of" dùng để chỉ một lượng lớn thứ gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deluge'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The town was hit by a deluge of rain last night.
Thị trấn đã hứng chịu một trận mưa lớn đêm qua.
Phủ định
There wasn't a deluge of applications for the job, surprisingly.
Đáng ngạc nhiên là không có một lượng lớn đơn xin việc cho công việc đó.
Nghi vấn
Was the deluge of complaints about the new policy justified?
Liệu trận mưa lũ phàn nàn về chính sách mới có chính đáng không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the dam had not held, the town would have been deluged.
Nếu con đập không giữ được, thị trấn đã bị nhấn chìm.
Phủ định
If it hadn't rained so much, we wouldn't have had such a deluge of orders.
Nếu trời không mưa nhiều, chúng ta đã không có lượng đơn đặt hàng lớn như vậy.
Nghi vấn
Would the crops have survived if the deluge had been even worse?
Liệu mùa màng có sống sót nếu trận lụt còn tồi tệ hơn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The town was deluged by the heavy rain.
Thị trấn bị nhấn chìm bởi trận mưa lớn.
Phủ định
The files were not deluged with the latest updates.
Các tập tin đã không bị tràn ngập với những cập nhật mới nhất.
Nghi vấn
Will the fields be deluged if the dam breaks?
Liệu những cánh đồng có bị ngập lụt nếu đập vỡ không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy rain deluged the town, causing widespread flooding.
Cơn mưa lớn đã nhấn chìm thị trấn, gây ra lũ lụt trên diện rộng.
Phủ định
Why didn't the authorities warn the residents before the deluge?
Tại sao chính quyền không cảnh báo cư dân trước khi trận lụt ập đến?
Nghi vấn
What deluged the coastal areas last night?
Điều gì đã gây ngập lụt các khu vực ven biển đêm qua?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy rain will deluge the city tomorrow.
Trận mưa lớn sẽ gây ngập lụt thành phố vào ngày mai.
Phủ định
The river will not deluge the surrounding areas this year because of the new dam.
Con sông sẽ không gây ngập lụt các khu vực xung quanh năm nay vì có đập mới.
Nghi vấn
Will the company deluge us with new product announcements next week?
Liệu công ty có dồn dập thông báo các sản phẩm mới cho chúng ta vào tuần tới không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river used to deluge the town every spring due to heavy snow melt.
Con sông từng gây ra trận lụt lớn cho thị trấn mỗi mùa xuân do tuyết tan nhiều.
Phủ định
The city didn't use to deluge us with so much advertising; it's a recent development.
Thành phố đã không từng làm chúng ta ngập lụt trong quá nhiều quảng cáo; đây là một sự phát triển gần đây.
Nghi vấn
Did the company use to deluge customers with promotional emails so frequently?
Có phải công ty đã từng làm ngập khách hàng với email quảng cáo thường xuyên như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)