enliven
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enliven'
Giải nghĩa Tiếng Việt
làm cho cái gì đó trở nên sống động, thú vị hoặc hoạt bát hơn.
Definition (English Meaning)
to make (something) more entertaining, lively, or interesting.
Ví dụ Thực tế với 'Enliven'
-
"The flowers enlivened the room."
"Những bông hoa đã làm cho căn phòng trở nên sống động hơn."
-
"The debate was enlivened by some sharp exchanges."
"Cuộc tranh luận trở nên sôi nổi hơn nhờ một vài cuộc trao đổi gay gắt."
-
"The new curtains enlivened the living room."
"Những chiếc rèm cửa mới đã làm cho phòng khách trở nên sống động hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enliven'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enliven
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enliven'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enliven' thường được sử dụng để chỉ việc thêm sức sống, sự hứng khởi hoặc sự thú vị vào một tình huống, địa điểm, hoặc sự vật vốn dĩ có vẻ tẻ nhạt hoặc buồn tẻ. Nó mang sắc thái làm cho cái gì đó vốn tĩnh trở nên động, hoặc làm cho cái gì đó vốn không thú vị trở nên có sức hút. Khác với 'animate' (làm sống động), 'enliven' thường không ám chỉ việc đem lại sự sống thực sự, mà thiên về việc làm cho tinh thần hoặc không khí trở nên tươi vui hơn. So với 'liven up', 'enliven' trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Enliven with' được dùng để chỉ cái gì đó được thêm vào để làm cho cái gì đó trở nên sống động hơn. Ví dụ: 'The music enlivened the party with its upbeat tempo.' (Âm nhạc làm cho bữa tiệc trở nên sống động hơn với nhịp điệu vui tươi của nó.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enliven'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys enlivening parties with her witty jokes.
|
Cô ấy thích làm cho các bữa tiệc trở nên sống động hơn bằng những câu chuyện đùa dí dỏm của mình. |
| Phủ định |
I don't appreciate enlivening a boring meeting just to impress the boss.
|
Tôi không đánh giá cao việc làm cho một cuộc họp nhàm chán trở nên sôi động chỉ để gây ấn tượng với sếp. |
| Nghi vấn |
Is enlivening the atmosphere your favorite part of being a DJ?
|
Làm cho không khí trở nên sôi động có phải là phần yêu thích nhất trong công việc DJ của bạn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band's music enlivened the party.
|
Âm nhạc của ban nhạc đã làm sống động bữa tiệc. |
| Phủ định |
The rain did not enliven our picnic.
|
Cơn mưa đã không làm cho buổi dã ngoại của chúng tôi thêm phần thú vị. |
| Nghi vấn |
Did her arrival enliven the atmosphere?
|
Sự xuất hiện của cô ấy có làm cho bầu không khí trở nên sôi động hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she played the piano, it would enliven the party.
|
Nếu cô ấy chơi piano, nó sẽ làm sống động bữa tiệc. |
| Phủ định |
If he didn't tell jokes, he wouldn't enliven the atmosphere.
|
Nếu anh ấy không kể chuyện cười, anh ấy sẽ không làm sống động bầu không khí. |
| Nghi vấn |
Would a new coat of paint enliven the room if we painted it red?
|
Liệu một lớp sơn mới có làm sống động căn phòng nếu chúng ta sơn nó màu đỏ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The colorful decorations enliven the party.
|
Những đồ trang trí sặc sỡ làm cho bữa tiệc thêm sinh động. |
| Phủ định |
Not only did the music enliven the atmosphere, but it also encouraged everyone to dance.
|
Không chỉ âm nhạc làm cho bầu không khí thêm sôi động, mà nó còn khuyến khích mọi người nhảy múa. |
| Nghi vấn |
Should the new lighting enliven the stage, the performance will be much more captivating.
|
Nếu ánh sáng mới làm sân khấu thêm sinh động, buổi biểu diễn sẽ trở nên hấp dẫn hơn nhiều. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, the band will have been enlivening the atmosphere for hours.
|
Vào thời điểm khách đến, ban nhạc sẽ đã làm sống động bầu không khí trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
She won't have been enlivening the party if she decides to stay home.
|
Cô ấy sẽ không làm cho bữa tiệc trở nên sống động nếu cô ấy quyết định ở nhà. |
| Nghi vấn |
Will they have been enlivening the stage with their performance for long when the fireworks start?
|
Liệu họ đã làm cho sân khấu trở nên sống động bằng màn trình diễn của mình trong một thời gian dài khi pháo hoa bắt đầu chưa? |