invigorate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invigorate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tiếp thêm sinh lực, làm cho ai đó/cái gì đó tràn đầy năng lượng hoặc sức mạnh mới
Definition (English Meaning)
to give new energy or strength to someone or something
Ví dụ Thực tế với 'Invigorate'
-
"A brisk walk in the morning can invigorate you for the rest of the day."
"Một cuộc đi bộ nhanh vào buổi sáng có thể tiếp thêm sinh lực cho bạn trong suốt cả ngày."
-
"The spa treatment invigorated her skin."
"Liệu pháp spa đã tiếp thêm sinh lực cho làn da của cô ấy."
-
"His speech invigorated the team and boosted their morale."
"Bài phát biểu của anh ấy đã tiếp thêm sinh lực cho đội và nâng cao tinh thần của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invigorate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: invigoration
- Verb: invigorate
- Adjective: invigorating
- Adverb: invigoratingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invigorate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'invigorate' thường được dùng để chỉ việc làm cho ai đó cảm thấy khỏe khoắn, tỉnh táo hơn sau khi mệt mỏi hoặc chán nản. Nó có thể áp dụng cho cả thể chất lẫn tinh thần. So với 'energize', 'invigorate' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh vào sự phục hồi và làm mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'invigorate with': tiếp thêm sinh lực bằng cái gì đó. Ví dụ: 'The fresh air invigorated her with new life.' (Không khí trong lành tiếp thêm sinh lực cho cô ấy với cuộc sống mới.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invigorate'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the mountain air was so invigorating, we hiked for hours.
|
Bởi vì không khí trên núi rất sảng khoái, chúng tôi đã đi bộ hàng giờ. |
| Phủ định |
Unless the coffee is invigorating, I won't be able to focus on my work.
|
Trừ khi cà phê có tính chất tiếp thêm sinh lực, tôi sẽ không thể tập trung vào công việc của mình. |
| Nghi vấn |
If I exercise regularly, will it invigorate my mind and body?
|
Nếu tôi tập thể dục thường xuyên, nó có tiếp thêm sinh lực cho tâm trí và cơ thể tôi không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mountain air, which always invigorates me, makes me feel alive.
|
Không khí vùng núi, thứ luôn làm tôi sảng khoái, khiến tôi cảm thấy tràn đầy sức sống. |
| Phủ định |
The coffee, which I thought would invigorate me, didn't help at all.
|
Ly cà phê mà tôi nghĩ sẽ giúp tôi tỉnh táo, lại không có tác dụng gì cả. |
| Nghi vấn |
Is there any drink, which can invigorate us after a long day?
|
Có loại đồ uống nào có thể làm chúng ta tỉnh táo sau một ngày dài không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A brisk walk in the morning can really invigorate you.
|
Một cuộc đi bộ nhanh vào buổi sáng có thể thực sự làm bạn tỉnh táo. |
| Phủ định |
That energy drink might not invigorate you as much as you think.
|
Loại nước tăng lực đó có thể không làm bạn tỉnh táo như bạn nghĩ đâu. |
| Nghi vấn |
Will this new policy invigorate the company's performance?
|
Liệu chính sách mới này có thúc đẩy hiệu quả hoạt động của công ty? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fresh air will invigorate you after your long journey.
|
Không khí trong lành sẽ tiếp thêm sinh lực cho bạn sau chuyến đi dài. |
| Phủ định |
The strong coffee didn't invigorate him as much as he had hoped.
|
Cốc cà phê đậm đặc không làm anh ấy tỉnh táo như anh ấy mong đợi. |
| Nghi vấn |
Does exercise invigorate you and improve your mood?
|
Tập thể dục có tiếp thêm sinh lực và cải thiện tâm trạng của bạn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The morning sun invigorates me.
|
Ánh nắng buổi sáng tiếp thêm sinh lực cho tôi. |
| Phủ định |
The rainy weather did not invigorate him.
|
Thời tiết mưa không làm anh ấy thấy khỏe khoắn hơn. |
| Nghi vấn |
Does coffee invigorate you?
|
Cà phê có làm bạn tỉnh táo hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you drink this herbal tea, it will invigorate your body.
|
Nếu bạn uống trà thảo dược này, nó sẽ tiếp thêm sinh lực cho cơ thể bạn. |
| Phủ định |
If she doesn't get enough sleep, she won't feel invigorated.
|
Nếu cô ấy không ngủ đủ giấc, cô ấy sẽ không cảm thấy tràn đầy năng lượng. |
| Nghi vấn |
Will a cold shower invigorate you if you feel tired?
|
Một vòi sen lạnh có tiếp thêm sinh lực cho bạn nếu bạn cảm thấy mệt mỏi không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more free time, I would invigorate my mind by traveling more often.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ làm mới tinh thần bằng cách đi du lịch thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
If the weather weren't so gloomy, the walk wouldn't invigorate me so much.
|
Nếu thời tiết không u ám như vậy, cuộc đi bộ sẽ không làm tôi tỉnh táo nhiều đến thế. |
| Nghi vấn |
Would a cup of strong coffee invigorate you if you felt tired?
|
Một tách cà phê đậm có làm bạn tỉnh táo nếu bạn cảm thấy mệt mỏi không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spa day is going to invigorate her after a stressful week.
|
Ngày spa sẽ tiếp thêm sinh lực cho cô ấy sau một tuần căng thẳng. |
| Phủ định |
He is not going to invigorate the team with his negativity.
|
Anh ấy sẽ không tiếp thêm sinh lực cho đội bằng sự tiêu cực của mình. |
| Nghi vấn |
Are they going to invigorate the campaign with fresh ideas?
|
Họ có định tiếp thêm sinh lực cho chiến dịch bằng những ý tưởng mới không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been using aromatherapy to invigorate herself before the important meeting.
|
Cô ấy đã sử dụng liệu pháp hương thơm để tăng cường sinh lực cho bản thân trước cuộc họp quan trọng. |
| Phủ định |
They hadn't been trying to invigorate the team with motivational speeches; they were focused on practical solutions.
|
Họ đã không cố gắng tiếp thêm sinh lực cho đội bằng những bài phát biểu động viên; họ tập trung vào các giải pháp thiết thực. |
| Nghi vấn |
Had the spa been using special herbs to invigoratingly enhance the customer's experience before it closed down?
|
Spa đã sử dụng các loại thảo mộc đặc biệt để tăng cường trải nghiệm của khách hàng một cách mạnh mẽ trước khi đóng cửa phải không? |