ensemble
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ensemble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm nhạc sĩ, diễn viên hoặc vũ công biểu diễn cùng nhau.
Definition (English Meaning)
A group of musicians, actors, or dancers who perform together.
Ví dụ Thực tế với 'Ensemble'
-
"The chamber ensemble played beautifully."
"Nhóm nhạc thính phòng đã chơi rất hay."
-
"The actors worked well together as an ensemble."
"Các diễn viên đã phối hợp tốt với nhau như một nhóm."
-
"Her summer ensemble included a hat and sunglasses."
"Bộ trang phục mùa hè của cô ấy bao gồm mũ và kính râm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ensemble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ensemble
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ensemble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ các nhóm biểu diễn có quy mô vừa phải, chú trọng sự hòa hợp và phối hợp ăn ý giữa các thành viên. Khác với 'orchestra' (dàn nhạc giao hưởng) thường lớn hơn và phức tạp hơn, 'ensemble' mang tính linh hoạt và gần gũi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ensemble'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ballet company presented a stunning ensemble.
|
Công ty ba lê đã trình bày một buổi trình diễn tập thể tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
The choir did not perform the ensemble piece tonight.
|
Đội hợp xướng đã không biểu diễn tác phẩm hòa tấu tối nay. |
| Nghi vấn |
Did the orchestra play the entire ensemble?
|
Dàn nhạc có chơi toàn bộ bản hòa tấu không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known about the importance of the ensemble, she would have chosen a more suitable outfit for the performance.
|
Nếu cô ấy biết về tầm quan trọng của trang phục biểu diễn, cô ấy đã chọn một bộ đồ phù hợp hơn cho buổi biểu diễn. |
| Phủ định |
If the musicians had not rehearsed the ensemble so thoroughly, the performance would not have been so well-received.
|
Nếu các nhạc công không luyện tập kỹ lưỡng bản nhạc chung, buổi biểu diễn đã không được đón nhận như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the play have been more successful if the actors had worked better as an ensemble?
|
Vở kịch có thành công hơn không nếu các diễn viên phối hợp tốt hơn như một tập thể? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the dancers wear the same ensemble, they look more unified.
|
Nếu các vũ công mặc cùng một bộ trang phục, họ trông thống nhất hơn. |
| Phủ định |
If the musical ensemble doesn't practice regularly, they don't perform well.
|
Nếu ban nhạc không luyện tập thường xuyên, họ sẽ không biểu diễn tốt. |
| Nghi vấn |
If the choir chooses a new ensemble, do they need to be refitted?
|
Nếu dàn hợp xướng chọn một bộ trang phục mới, họ có cần phải điều chỉnh lại không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The orchestra's ensemble was perfectly synchronized.
|
Dàn nhạc giao hưởng hòa tấu rất đồng đều. |
| Phủ định |
Is the ensemble not ready for the performance?
|
Có phải ban nhạc chưa sẵn sàng cho buổi biểu diễn không? |
| Nghi vấn |
Was the ensemble well-received by the audience?
|
Buổi biểu diễn hòa tấu có được khán giả đón nhận không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The orchestra has performed the entire ensemble flawlessly.
|
Dàn nhạc đã trình diễn toàn bộ bản hòa tấu một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
She hasn't worn that ensemble to any of the galas.
|
Cô ấy đã không mặc bộ trang phục đó đến bất kỳ buổi dạ tiệc nào. |
| Nghi vấn |
Has the dance troupe ever presented such a vibrant ensemble?
|
Đoàn múa đã bao giờ trình diễn một tổ hợp sôi động như vậy chưa? |