(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ statistical ensemble
C1

statistical ensemble

noun

Nghĩa tiếng Việt

tập hợp thống kê quần thể thống kê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statistical ensemble'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong cơ học thống kê, một tập hợp thống kê là một phân bố xác suất cho trạng thái của một hệ thống. Nó đại diện cho một tập hợp nhiều bản sao ảo của một hệ thống, được xem xét cùng một lúc, mỗi bản sao đại diện cho một trạng thái có thể có của hệ thống.

Definition (English Meaning)

In statistical mechanics, a statistical ensemble is a probability distribution for the state of a system. It represents a collection of many virtual copies of a system, considered all at once, each of which represents a possible state that the system might be in.

Ví dụ Thực tế với 'Statistical ensemble'

  • "The canonical ensemble is used to describe a system in thermal equilibrium with a heat bath."

    "Tập hợp chính tắc được sử dụng để mô tả một hệ thống ở trạng thái cân bằng nhiệt với một bể nhiệt."

  • "In the microcanonical ensemble, the energy of the system is constant."

    "Trong tập hợp vi chính tắc, năng lượng của hệ thống là hằng số."

  • "Molecular dynamics simulations often employ a statistical ensemble to mimic real-world conditions."

    "Mô phỏng động lực học phân tử thường sử dụng một tập hợp thống kê để mô phỏng các điều kiện trong thế giới thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Statistical ensemble'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: statistical ensemble
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

statistical aggregate(tổng hợp thống kê)
probability distribution(phân phối xác suất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

microstate(vi trạng thái)
macrostate(vĩ trạng thái)
partition function(hàm phân vùng)
ergodic hypothesis(giả thuyết ergodic)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý thống kê Toán học Khoa học dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Statistical ensemble'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tập hợp thống kê là một khái niệm quan trọng để tính toán các tính chất vĩ mô của một hệ thống từ các tính chất vi mô của nó. Nó đặc biệt hữu ích khi hệ thống quá phức tạp để được giải quyết trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* `ensemble of`: đề cập đến bản chất tập hợp của các hệ thống. Ví dụ: 'an ensemble of particles'.
* `ensemble for`: chỉ ra mục đích sử dụng của tập hợp thống kê. Ví dụ: 'an ensemble for simulating a gas'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Statistical ensemble'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)