(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ensuing
C1

ensuing

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tiếp theo xảy ra sau đó hệ quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ensuing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xảy ra sau một sự kiện khác; tiếp theo

Definition (English Meaning)

happening after something else; following

Ví dụ Thực tế với 'Ensuing'

  • "The ensuing chaos was predictable."

    "Sự hỗn loạn tiếp theo là điều có thể đoán trước."

  • "The fire and the ensuing panic caused many injuries."

    "Ngọn lửa và sự hoảng loạn tiếp theo đã gây ra nhiều thương tích."

  • "In the ensuing days, he made several important decisions."

    "Trong những ngày tiếp theo, anh ấy đã đưa ra một vài quyết định quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ensuing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ensuing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

subsequent(tiếp theo, sau đó)
following(tiếp theo)
resultant(do kết quả của)

Trái nghĩa (Antonyms)

preceding(trước đó)
previous(trước)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Ensuing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'ensuing' thường được dùng để chỉ một sự kiện hoặc tình huống xảy ra ngay sau và có thể là kết quả hoặc hệ quả của một sự kiện hoặc tình huống khác. Nó mang tính chất trang trọng hơn so với các từ đơn giản như 'following' hoặc 'next'. 'Ensue' là động từ gốc của 'ensuing', có nghĩa là 'xảy ra sau đó' hoặc 'tiếp theo'. Sự khác biệt giữa 'ensuing' và 'following' là 'ensuing' nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả hoặc hệ quả giữa hai sự kiện, trong khi 'following' chỉ đơn giản là chỉ thứ tự thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ensuing'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ensuing chaos was a direct result of the sudden announcement.
Sự hỗn loạn tiếp theo là kết quả trực tiếp của thông báo đột ngột.
Phủ định
The company did not anticipate the ensuing complications from the merger.
Công ty đã không lường trước được những biến chứng tiếp theo từ việc sáp nhập.
Nghi vấn
Did the team address the problems ensuing from the system upgrade?
Đội có giải quyết các vấn đề phát sinh từ việc nâng cấp hệ thống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)