entice
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dụ dỗ, lôi kéo, quyến rũ bằng cách đưa ra những điều hấp dẫn hoặc lợi thế.
Definition (English Meaning)
To attract or tempt by offering pleasure or advantage.
Ví dụ Thực tế với 'Entice'
-
"The shop tried to entice customers with discounts."
"Cửa hàng cố gắng thu hút khách hàng bằng cách giảm giá."
-
"Advertisements entice consumers to buy new products."
"Quảng cáo lôi kéo người tiêu dùng mua sản phẩm mới."
-
"The promise of high salaries enticed many young people to move to the city."
"Lời hứa về mức lương cao đã dụ dỗ nhiều người trẻ chuyển đến thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: entice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Entice mang sắc thái chủ động hơn so với attract. Nó thường ngụ ý một sự cố gắng có chủ ý để thuyết phục ai đó làm điều gì đó bằng cách hứa hẹn những lợi ích. Nó khác với 'lure' ở chỗ 'lure' thường liên quan đến việc sử dụng mồi nhử, đôi khi với ý định xấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Entice *into* (doing something) - Dụ dỗ ai đó làm gì. Ví dụ: He was enticed into a life of crime. Entice *with* (something) - Dụ dỗ ai đó bằng cái gì. Ví dụ: They tried to entice her with offers of money.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entice'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The advertisement, which aimed to entice customers with a special offer, was very successful.
|
Quảng cáo, nhằm mục đích thu hút khách hàng bằng một ưu đãi đặc biệt, đã rất thành công. |
| Phủ định |
The politician, who tried to entice voters with empty promises, failed to win the election.
|
Chính trị gia, người cố gắng dụ dỗ cử tri bằng những lời hứa suông, đã không thể thắng cử. |
| Nghi vấn |
Is there any evidence that the company, which is attempting to entice new investors, is financially stable?
|
Có bất kỳ bằng chứng nào cho thấy công ty, đang cố gắng thu hút các nhà đầu tư mới, ổn định về mặt tài chính không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company offers a high salary, it will entice many qualified candidates to apply.
|
Nếu công ty đưa ra mức lương cao, nó sẽ thu hút nhiều ứng viên đủ tiêu chuẩn nộp đơn. |
| Phủ định |
If the job doesn't entice her with opportunities for growth, she won't accept the offer.
|
Nếu công việc không thu hút cô ấy bằng những cơ hội phát triển, cô ấy sẽ không chấp nhận lời đề nghị. |
| Nghi vấn |
Will the promise of a bonus entice them to work harder if the base pay is low?
|
Liệu lời hứa về tiền thưởng có thu hút họ làm việc chăm chỉ hơn nếu mức lương cơ bản thấp không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will entice new customers with a special discount.
|
Công ty sẽ thu hút khách hàng mới bằng một chương trình giảm giá đặc biệt. |
| Phủ định |
They are not going to entice him to join the team with empty promises.
|
Họ sẽ không dụ dỗ anh ấy tham gia đội bằng những lời hứa suông. |
| Nghi vấn |
Will the promise of a bonus entice you to work harder?
|
Lời hứa về tiền thưởng có thu hút bạn làm việc chăm chỉ hơn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company enticed customers with a huge discount last month.
|
Tháng trước, công ty đã thu hút khách hàng bằng một chương trình giảm giá lớn. |
| Phủ định |
They didn't entice him to join their team, despite their best efforts.
|
Họ đã không dụ dỗ được anh ta tham gia đội của họ, mặc dù đã cố gắng hết sức. |
| Nghi vấn |
Did the advertisement entice you to buy the product?
|
Quảng cáo có thu hút bạn mua sản phẩm không? |