(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seduce
C1

seduce

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

quyến rũ cám dỗ dụ dỗ mê hoặc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seduce'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyến rũ, cám dỗ ai đó tham gia vào hoạt động tình dục; thuyết phục hoặc thu hút ai đó làm điều mà họ thường không làm.

Definition (English Meaning)

To entice (someone) into sexual activity; to persuade or attract someone to do something that they would not normally do.

Ví dụ Thực tế với 'Seduce'

  • "He tried to seduce her with promises of wealth and fame."

    "Anh ta cố gắng quyến rũ cô ấy bằng những lời hứa về sự giàu có và danh tiếng."

  • "The advertisement seduced many people into buying the product."

    "Quảng cáo đã dụ dỗ nhiều người mua sản phẩm."

  • "She was seduced by the glamour of Hollywood."

    "Cô ấy đã bị quyến rũ bởi sự hào nhoáng của Hollywood."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seduce'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

entice(dụ dỗ, lôi kéo)
tempt(cám dỗ)
lure(nhử mồi, thu hút)
allure(quyến rũ, hấp dẫn)

Trái nghĩa (Antonyms)

repel(đẩy lùi, làm cho ghê tởm)
deter(ngăn cản, làm nản lòng)

Từ liên quan (Related Words)

flirt(tán tỉnh)
charm(quyến rũ, làm say mê)
deceive(lừa dối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Seduce'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'seduce' mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'attract' hay 'tempt'. Nó thường ngụ ý một sự lôi kéo có chủ ý, có thể bằng lời nói, hành động hoặc ngoại hình, để đạt được một mục đích cụ thể, thường liên quan đến tình dục hoặc lợi ích cá nhân. So với 'tempt', 'seduce' thường liên quan đến một quá trình phức tạp và kéo dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into with

'Seduce someone into something' có nghĩa là thuyết phục ai đó làm điều gì đó mà họ ban đầu không muốn. 'Seduce someone with something' có nghĩa là sử dụng cái gì đó hấp dẫn (ví dụ: lời hứa, sự giàu có) để quyến rũ ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seduce'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her plan to seduce him worked perfectly!
Chà, kế hoạch quyến rũ anh ấy của cô ấy đã thành công một cách hoàn hảo!
Phủ định
Alas, he didn't mean to seduce her.
Ôi chao, anh ấy không có ý định quyến rũ cô ấy.
Nghi vấn
Oh, did he really seduce her with that charming smile?
Ồ, anh ấy thực sự đã quyến rũ cô ấy bằng nụ cười quyến rũ đó sao?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She found his charm incredibly seductive.
Cô ấy thấy sự quyến rũ của anh ấy vô cùng gợi cảm.
Phủ định
They did not try to seduce him with false promises.
Họ đã không cố gắng dụ dỗ anh ta bằng những lời hứa sai trái.
Nghi vấn
Did he try to seduce her into betraying her friends?
Anh ta có cố gắng dụ dỗ cô ấy phản bội bạn bè không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The spy tried to seduce the foreign diplomat.
Điệp viên cố gắng quyến rũ nhà ngoại giao nước ngoài.
Phủ định
She did not seduce him with her charms.
Cô ấy đã không quyến rũ anh ta bằng sự quyến rũ của mình.
Nghi vấn
Did he seduce her into revealing the secret?
Anh ta có quyến rũ cô ấy để tiết lộ bí mật không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Seduce him with your charm.
Hãy quyến rũ anh ấy bằng sự quyến rũ của bạn.
Phủ định
Don't seduce him with false promises.
Đừng quyến rũ anh ấy bằng những lời hứa giả dối.
Nghi vấn
Do seduce him with kindness!
Hãy quyến rũ anh ấy bằng sự tử tế!

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used her charm to seduce him.
Cô ấy dùng sự quyến rũ của mình để dụ dỗ anh ta.
Phủ định
Never had I seen such a seductive performance.
Chưa bao giờ tôi được chứng kiến một màn trình diễn quyến rũ đến vậy.
Nghi vấn
Should he be seduced by her beauty, would he regret it?
Nếu anh ta bị quyến rũ bởi vẻ đẹp của cô ấy, liệu anh ta có hối hận không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to seduce him with her charm.
Cô ấy sẽ quyến rũ anh ta bằng sự quyến rũ của mình.
Phủ định
They are not going to use seduction to achieve their goals.
Họ sẽ không sử dụng sự quyến rũ để đạt được mục tiêu của mình.
Nghi vấn
Is he going to be seduced by her beauty?
Anh ấy có bị sắc đẹp của cô ấy quyến rũ không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is trying to seduce her with expensive gifts.
Anh ấy đang cố gắng quyến rũ cô ấy bằng những món quà đắt tiền.
Phủ định
She is not being seduced by his charm.
Cô ấy không bị quyến rũ bởi sự quyến rũ của anh ta.
Nghi vấn
Are they seducing voters with false promises?
Họ đang quyến rũ cử tri bằng những lời hứa sai trái phải không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her offer was as seductive as a siren's call.
Lời đề nghị của cô ấy quyến rũ như tiếng gọi của nàng tiên cá.
Phủ định
No other plan seemed less seductive than staying home.
Không có kế hoạch nào khác có vẻ ít quyến rũ hơn là ở nhà.
Nghi vấn
Is his charm the most seductive aspect of his personality?
Có phải sự quyến rũ của anh ấy là khía cạnh quyến rũ nhất trong tính cách của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)