entitlement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entitlement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Niềm tin rằng một người vốn dĩ xứng đáng được hưởng những đặc quyền hoặc sự đối đãi đặc biệt.
Definition (English Meaning)
The belief that one is inherently deserving of privileges or special treatment.
Ví dụ Thực tế với 'Entitlement'
-
"His sense of entitlement made him believe he deserved a promotion without working for it."
"Cảm giác về quyền lợi của anh ta khiến anh ta tin rằng mình xứng đáng được thăng chức mà không cần phải làm việc để đạt được nó."
-
"Many people feel a sense of entitlement when it comes to government benefits."
"Nhiều người cảm thấy có quyền được hưởng các phúc lợi của chính phủ."
-
"The law guarantees an entitlement to certain basic rights."
"Luật pháp đảm bảo quyền được hưởng một số quyền cơ bản nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entitlement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: entitlement
- Adjective: entitled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entitlement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Entitlement thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự kiêu ngạo, ích kỷ và thiếu ý thức trách nhiệm. Nó khác với 'right' (quyền) vì 'right' thường được bảo vệ bởi luật pháp hoặc đạo đức, trong khi 'entitlement' là một cảm giác chủ quan về quyền lợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Entitlement to something' chỉ quyền hoặc niềm tin rằng một người xứng đáng được hưởng một cái gì đó. Ví dụ: 'entitlement to benefits' (quyền được hưởng phúc lợi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entitlement'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she feels a strong sense of entitlement is evident in her demands.
|
Việc cô ấy cảm thấy có một quyền lợi mạnh mẽ thể hiện rõ trong những yêu cầu của cô ấy. |
| Phủ định |
Whether he truly believes he has an entitlement to special treatment is questionable.
|
Liệu anh ấy có thực sự tin rằng anh ấy có quyền được đối xử đặc biệt hay không là một câu hỏi. |
| Nghi vấn |
What the source of his entitlement might be remains a mystery to us.
|
Nguồn gốc quyền lợi của anh ấy có thể là gì vẫn là một bí ẩn đối với chúng tôi. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having worked here for twenty years, she felt a sense of entitlement, and she expected a promotion.
|
Đã làm việc ở đây hai mươi năm, cô ấy cảm thấy mình có quyền được hưởng, và cô ấy mong đợi được thăng chức. |
| Phủ định |
Despite his long service, he did not feel a sense of entitlement, nor did he expect special treatment.
|
Mặc dù đã phục vụ lâu năm, anh ấy không cảm thấy mình có quyền được hưởng, và cũng không mong đợi sự đối xử đặc biệt. |
| Nghi vấn |
Considering their contributions, do they feel a sense of entitlement, or do they simply expect fair compensation?
|
Xét đến những đóng góp của họ, họ có cảm thấy mình có quyền được hưởng không, hay họ chỉ đơn giản là mong đợi sự đền bù công bằng? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His sense of entitlement is making him difficult to work with.
|
Cảm giác được hưởng đặc quyền của anh ấy đang khiến mọi người khó làm việc cùng. |
| Phủ định |
She does not believe in entitlement; she thinks hard work is the key to success.
|
Cô ấy không tin vào sự được hưởng đặc quyền; cô ấy nghĩ làm việc chăm chỉ là chìa khóa để thành công. |
| Nghi vấn |
Does his entitlement stem from his privileged upbringing?
|
Có phải sự được hưởng đặc quyền của anh ta bắt nguồn từ sự giáo dục đặc quyền của anh ta không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she receives her inheritance, she will have been feeling a sense of entitlement for years.
|
Vào thời điểm cô ấy nhận được quyền thừa kế, cô ấy sẽ cảm thấy mình có quyền được hưởng điều đó trong nhiều năm. |
| Phủ định |
They won't have been acting with such entitlement if their parents hadn't always spoiled them.
|
Họ sẽ không hành động với thái độ được hưởng như vậy nếu cha mẹ họ không luôn chiều chuộng họ. |
| Nghi vấn |
Will the employees have been demanding more benefits, fueled by a sense of entitlement, before the new contract negotiations begin?
|
Liệu các nhân viên có đòi hỏi nhiều quyền lợi hơn, được thúc đẩy bởi cảm giác được hưởng, trước khi các cuộc đàm phán hợp đồng mới bắt đầu không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will feel a sense of entitlement if she gets everything she asks for.
|
Cô ấy sẽ cảm thấy có quyền nếu cô ấy có được mọi thứ cô ấy yêu cầu. |
| Phủ định |
They are not going to feel any entitlement to the company's profits until they become shareholders.
|
Họ sẽ không cảm thấy có bất kỳ quyền lợi nào đối với lợi nhuận của công ty cho đến khi họ trở thành cổ đông. |
| Nghi vấn |
Will he display entitled behavior if we give him too much praise?
|
Liệu anh ấy có thể hiện hành vi được cho là có quyền nếu chúng ta khen ngợi anh ấy quá nhiều không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been acting with such entitlement, demanding special treatment from everyone.
|
Cô ấy đã hành động với thái độ quá đáng như vậy, đòi hỏi sự đối xử đặc biệt từ mọi người. |
| Phủ định |
They hadn't been exhibiting any sense of entitlement before the promotion.
|
Họ đã không thể hiện bất kỳ cảm giác có quyền nào trước khi được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Had he been feeling a sense of entitlement before he started working?
|
Có phải anh ấy đã cảm thấy có quyền lợi trước khi bắt đầu làm việc không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been acting with such entitlement, expecting everyone to cater to her needs.
|
Cô ấy đã hành động với một sự tự cho mình là quyền lợi như vậy, mong đợi mọi người phục vụ nhu cầu của cô ấy. |
| Phủ định |
They haven't been feeling any entitlement to special treatment despite their seniority.
|
Họ đã không cảm thấy bất kỳ sự tự cho mình là quyền lợi nào đối với việc được đối xử đặc biệt mặc dù thâm niên của họ. |
| Nghi vấn |
Has he been exhibiting signs of entitlement since his promotion?
|
Anh ấy có đang thể hiện những dấu hiệu của sự tự cho mình là quyền lợi kể từ khi được thăng chức không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She feels a strong sense of entitlement.
|
Cô ấy cảm thấy một sự đòi hỏi quyền lợi mạnh mẽ. |
| Phủ định |
He does not act entitled, despite his privileged background.
|
Anh ấy không hành động như thể mình có quyền, mặc dù có xuất thân đặc quyền. |
| Nghi vấn |
Does she believe she has an entitlement to special treatment?
|
Cô ấy có tin rằng mình có quyền được đối xử đặc biệt không? |