(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entitlement
C1

entitlement

noun

Nghĩa tiếng Việt

quyền lợi sự được hưởng tính kiêu căng ảo tưởng về quyền lợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entitlement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Niềm tin rằng một người vốn dĩ xứng đáng được hưởng những đặc quyền hoặc sự đối đãi đặc biệt.

Definition (English Meaning)

The belief that one is inherently deserving of privileges or special treatment.

Ví dụ Thực tế với 'Entitlement'

  • "His sense of entitlement made him believe he deserved a promotion without working for it."

    "Cảm giác về quyền lợi của anh ta khiến anh ta tin rằng mình xứng đáng được thăng chức mà không cần phải làm việc để đạt được nó."

  • "Many people feel a sense of entitlement when it comes to government benefits."

    "Nhiều người cảm thấy có quyền được hưởng các phúc lợi của chính phủ."

  • "The law guarantees an entitlement to certain basic rights."

    "Luật pháp đảm bảo quyền được hưởng một số quyền cơ bản nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entitlement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: entitlement
  • Adjective: entitled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

privilege(đặc quyền)
right(quyền)
claim(quyền yêu sách)

Trái nghĩa (Antonyms)

responsibility(trách nhiệm)
obligation(nghĩa vụ)

Từ liên quan (Related Words)

welfare(phúc lợi xã hội)
social security(an sinh xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Entitlement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Entitlement thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự kiêu ngạo, ích kỷ và thiếu ý thức trách nhiệm. Nó khác với 'right' (quyền) vì 'right' thường được bảo vệ bởi luật pháp hoặc đạo đức, trong khi 'entitlement' là một cảm giác chủ quan về quyền lợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Entitlement to something' chỉ quyền hoặc niềm tin rằng một người xứng đáng được hưởng một cái gì đó. Ví dụ: 'entitlement to benefits' (quyền được hưởng phúc lợi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entitlement'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she feels a strong sense of entitlement is evident in her demands.
Việc cô ấy cảm thấy có một quyền lợi mạnh mẽ thể hiện rõ trong những yêu cầu của cô ấy.
Phủ định
Whether he truly believes he has an entitlement to special treatment is questionable.
Liệu anh ấy có thực sự tin rằng anh ấy có quyền được đối xử đặc biệt hay không là một câu hỏi.
Nghi vấn
What the source of his entitlement might be remains a mystery to us.
Nguồn gốc quyền lợi của anh ấy có thể là gì vẫn là một bí ẩn đối với chúng tôi.

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having worked here for twenty years, she felt a sense of entitlement, and she expected a promotion.
Đã làm việc ở đây hai mươi năm, cô ấy cảm thấy mình có quyền được hưởng, và cô ấy mong đợi được thăng chức.
Phủ định
Despite his long service, he did not feel a sense of entitlement, nor did he expect special treatment.
Mặc dù đã phục vụ lâu năm, anh ấy không cảm thấy mình có quyền được hưởng, và cũng không mong đợi sự đối xử đặc biệt.
Nghi vấn
Considering their contributions, do they feel a sense of entitlement, or do they simply expect fair compensation?
Xét đến những đóng góp của họ, họ có cảm thấy mình có quyền được hưởng không, hay họ chỉ đơn giản là mong đợi sự đền bù công bằng?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His sense of entitlement is making him difficult to work with.
Cảm giác được hưởng đặc quyền của anh ấy đang khiến mọi người khó làm việc cùng.
Phủ định
She does not believe in entitlement; she thinks hard work is the key to success.
Cô ấy không tin vào sự được hưởng đặc quyền; cô ấy nghĩ làm việc chăm chỉ là chìa khóa để thành công.
Nghi vấn
Does his entitlement stem from his privileged upbringing?
Có phải sự được hưởng đặc quyền của anh ta bắt nguồn từ sự giáo dục đặc quyền của anh ta không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she receives her inheritance, she will have been feeling a sense of entitlement for years.
Vào thời điểm cô ấy nhận được quyền thừa kế, cô ấy sẽ cảm thấy mình có quyền được hưởng điều đó trong nhiều năm.
Phủ định
They won't have been acting with such entitlement if their parents hadn't always spoiled them.
Họ sẽ không hành động với thái độ được hưởng như vậy nếu cha mẹ họ không luôn chiều chuộng họ.
Nghi vấn
Will the employees have been demanding more benefits, fueled by a sense of entitlement, before the new contract negotiations begin?
Liệu các nhân viên có đòi hỏi nhiều quyền lợi hơn, được thúc đẩy bởi cảm giác được hưởng, trước khi các cuộc đàm phán hợp đồng mới bắt đầu không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will feel a sense of entitlement if she gets everything she asks for.
Cô ấy sẽ cảm thấy có quyền nếu cô ấy có được mọi thứ cô ấy yêu cầu.
Phủ định
They are not going to feel any entitlement to the company's profits until they become shareholders.
Họ sẽ không cảm thấy có bất kỳ quyền lợi nào đối với lợi nhuận của công ty cho đến khi họ trở thành cổ đông.
Nghi vấn
Will he display entitled behavior if we give him too much praise?
Liệu anh ấy có thể hiện hành vi được cho là có quyền nếu chúng ta khen ngợi anh ấy quá nhiều không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been acting with such entitlement, demanding special treatment from everyone.
Cô ấy đã hành động với thái độ quá đáng như vậy, đòi hỏi sự đối xử đặc biệt từ mọi người.
Phủ định
They hadn't been exhibiting any sense of entitlement before the promotion.
Họ đã không thể hiện bất kỳ cảm giác có quyền nào trước khi được thăng chức.
Nghi vấn
Had he been feeling a sense of entitlement before he started working?
Có phải anh ấy đã cảm thấy có quyền lợi trước khi bắt đầu làm việc không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been acting with such entitlement, expecting everyone to cater to her needs.
Cô ấy đã hành động với một sự tự cho mình là quyền lợi như vậy, mong đợi mọi người phục vụ nhu cầu của cô ấy.
Phủ định
They haven't been feeling any entitlement to special treatment despite their seniority.
Họ đã không cảm thấy bất kỳ sự tự cho mình là quyền lợi nào đối với việc được đối xử đặc biệt mặc dù thâm niên của họ.
Nghi vấn
Has he been exhibiting signs of entitlement since his promotion?
Anh ấy có đang thể hiện những dấu hiệu của sự tự cho mình là quyền lợi kể từ khi được thăng chức không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She feels a strong sense of entitlement.
Cô ấy cảm thấy một sự đòi hỏi quyền lợi mạnh mẽ.
Phủ định
He does not act entitled, despite his privileged background.
Anh ấy không hành động như thể mình có quyền, mặc dù có xuất thân đặc quyền.
Nghi vấn
Does she believe she has an entitlement to special treatment?
Cô ấy có tin rằng mình có quyền được đối xử đặc biệt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)