(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inherently
C1

inherently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

vốn dĩ nội tại vốn có
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inherently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

vốn có, vốn dĩ, nội tại

Definition (English Meaning)

in a way that is a natural part of something or someone

Ví dụ Thực tế với 'Inherently'

  • "Violence is inherently wrong."

    "Bạo lực vốn dĩ là sai trái."

  • "Some jobs are inherently more dangerous than others."

    "Một số công việc vốn dĩ nguy hiểm hơn những công việc khác."

  • "The system is inherently flawed."

    "Hệ thống này vốn dĩ có sai sót."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inherently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: inherently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intrinsically(vốn có, nội tại)
naturally(một cách tự nhiên, vốn dĩ)
essentially(về bản chất, cốt yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

extrinsically(bên ngoài, không phải bản chất)
accidentally(tình cờ, ngẫu nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inherently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inherently' được sử dụng để chỉ một đặc tính hoặc phẩm chất là một phần không thể tách rời của một đối tượng, sự vật, hoặc tình huống. Nó nhấn mạnh rằng đặc tính này là tự nhiên, không phải do tác động bên ngoài hay do sự thay đổi nhất thời. So với các từ đồng nghĩa như 'intrinsically' hay 'naturally', 'inherently' thường mang ý nghĩa về bản chất sâu xa và khó thay đổi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inherently'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this software is inherently complex, making it difficult for beginners.
Ồ, phần mềm này vốn dĩ phức tạp, gây khó khăn cho người mới bắt đầu.
Phủ định
Well, that product isn't inherently flawed; it just needs better marketing.
Chà, sản phẩm đó không hẳn là có lỗi; nó chỉ cần tiếp thị tốt hơn.
Nghi vấn
Hey, is the problem inherently with the design, or is it the execution?
Này, vấn đề vốn dĩ là ở thiết kế, hay là ở khâu thực hiện?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Humans inherently seek connection and belonging.
Bản chất con người vốn dĩ tìm kiếm sự kết nối và thuộc về.
Phủ định
The plan was not inherently flawed; it just needed refinement.
Kế hoạch vốn dĩ không có sai sót; nó chỉ cần được tinh chỉnh.
Nghi vấn
Is art inherently subjective?
Nghệ thuật có phải vốn dĩ mang tính chủ quan?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been inherently trusting others before she realized some people were deceitful.
Cô ấy đã luôn tin tưởng người khác một cách vốn có trước khi nhận ra một số người lại dối trá.
Phủ định
They hadn't been inherently opposed to the proposal; they just needed more information.
Họ vốn dĩ không phản đối đề xuất; họ chỉ cần thêm thông tin.
Nghi vấn
Had he been inherently drawn to music, or had he developed the passion later in life?
Có phải anh ấy vốn dĩ đã bị thu hút bởi âm nhạc, hay anh ấy phát triển niềm đam mê đó sau này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)