inherently
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inherently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
vốn có, vốn dĩ, nội tại
Definition (English Meaning)
in a way that is a natural part of something or someone
Ví dụ Thực tế với 'Inherently'
-
"Violence is inherently wrong."
"Bạo lực vốn dĩ là sai trái."
-
"Some jobs are inherently more dangerous than others."
"Một số công việc vốn dĩ nguy hiểm hơn những công việc khác."
-
"The system is inherently flawed."
"Hệ thống này vốn dĩ có sai sót."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inherently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: inherently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inherently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inherently' được sử dụng để chỉ một đặc tính hoặc phẩm chất là một phần không thể tách rời của một đối tượng, sự vật, hoặc tình huống. Nó nhấn mạnh rằng đặc tính này là tự nhiên, không phải do tác động bên ngoài hay do sự thay đổi nhất thời. So với các từ đồng nghĩa như 'intrinsically' hay 'naturally', 'inherently' thường mang ý nghĩa về bản chất sâu xa và khó thay đổi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inherently'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this software is inherently complex, making it difficult for beginners.
|
Ồ, phần mềm này vốn dĩ phức tạp, gây khó khăn cho người mới bắt đầu. |
| Phủ định |
Well, that product isn't inherently flawed; it just needs better marketing.
|
Chà, sản phẩm đó không hẳn là có lỗi; nó chỉ cần tiếp thị tốt hơn. |
| Nghi vấn |
Hey, is the problem inherently with the design, or is it the execution?
|
Này, vấn đề vốn dĩ là ở thiết kế, hay là ở khâu thực hiện? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Humans inherently seek connection and belonging.
|
Bản chất con người vốn dĩ tìm kiếm sự kết nối và thuộc về. |
| Phủ định |
The plan was not inherently flawed; it just needed refinement.
|
Kế hoạch vốn dĩ không có sai sót; nó chỉ cần được tinh chỉnh. |
| Nghi vấn |
Is art inherently subjective?
|
Nghệ thuật có phải vốn dĩ mang tính chủ quan? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been inherently trusting others before she realized some people were deceitful.
|
Cô ấy đã luôn tin tưởng người khác một cách vốn có trước khi nhận ra một số người lại dối trá. |
| Phủ định |
They hadn't been inherently opposed to the proposal; they just needed more information.
|
Họ vốn dĩ không phản đối đề xuất; họ chỉ cần thêm thông tin. |
| Nghi vấn |
Had he been inherently drawn to music, or had he developed the passion later in life?
|
Có phải anh ấy vốn dĩ đã bị thu hút bởi âm nhạc, hay anh ấy phát triển niềm đam mê đó sau này? |