(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entitlements
C1

entitlements

noun

Nghĩa tiếng Việt

quyền lợi quyền được hưởng chế độ đãi ngộ trợ cấp (theo luật định)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entitlements'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thật về việc có quyền đối với điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The fact of having a right to something.

Ví dụ Thực tế với 'Entitlements'

  • "Many older people feel a strong entitlement to the benefits the government provides."

    "Nhiều người lớn tuổi cảm thấy có một quyền lợi mạnh mẽ đối với các phúc lợi mà chính phủ cung cấp."

  • "The debate over entitlements is central to the country's fiscal policy."

    "Cuộc tranh luận về các quyền lợi là trọng tâm trong chính sách tài khóa của đất nước."

  • "Changes to the eligibility requirements for entitlements could affect millions of people."

    "Những thay đổi đối với các yêu cầu về điều kiện để được hưởng các quyền lợi có thể ảnh hưởng đến hàng triệu người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entitlements'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

right(quyền)
privilege(đặc quyền)
benefit(lợi ích)

Trái nghĩa (Antonyms)

obligation(nghĩa vụ)
responsibility(trách nhiệm)

Từ liên quan (Related Words)

welfare(phúc lợi xã hội)
social security(an sinh xã hội)
social insurance(bảo hiểm xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Luật

Ghi chú Cách dùng 'Entitlements'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ các quyền lợi được pháp luật hoặc quy định cho phép, đặc biệt là trong lĩnh vực chính trị, kinh tế và phúc lợi xã hội. Nhấn mạnh vào quyền được hưởng một lợi ích cụ thể, thường là từ chính phủ hoặc một tổ chức khác. Khác với 'rights' (quyền) mang tính tổng quát hơn, 'entitlements' chỉ những quyền lợi cụ thể đã được quy định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Đi với 'to' để chỉ đối tượng hoặc lợi ích mà ai đó có quyền được hưởng (entitlement to something).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entitlements'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the company offered generous entitlements, employees felt valued and secure.
Bởi vì công ty đưa ra những quyền lợi hào phóng, nhân viên cảm thấy được trân trọng và an tâm.
Phủ định
Although he believed he was entitled, the committee denied his request because it did not meet the stipulated criteria.
Mặc dù anh ấy tin rằng mình được hưởng quyền lợi, ủy ban đã từ chối yêu cầu của anh ấy vì nó không đáp ứng các tiêu chí quy định.
Nghi vấn
If a new employee works overtime, are they immediately entitled to overtime pay according to company policy?
Nếu một nhân viên mới làm thêm giờ, họ có ngay lập tức được hưởng tiền làm thêm giờ theo chính sách của công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)