entrepreneurship
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entrepreneurship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hoạt động khởi nghiệp, thành lập doanh nghiệp, chấp nhận rủi ro tài chính với hy vọng thu lợi nhuận.
Definition (English Meaning)
the activity of setting up a business or businesses, taking on financial risks in the hope of profit.
Ví dụ Thực tế với 'Entrepreneurship'
-
"Entrepreneurship is often seen as a driver of economic growth."
"Khởi nghiệp thường được xem là một động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."
-
"The course aims to encourage entrepreneurship among young people."
"Khóa học nhằm mục đích khuyến khích tinh thần khởi nghiệp trong giới trẻ."
-
"Entrepreneurship involves taking calculated risks."
"Khởi nghiệp bao gồm việc chấp nhận những rủi ro đã được tính toán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entrepreneurship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: entrepreneurship
- Adjective: entrepreneurial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entrepreneurship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Entrepreneurship nhấn mạnh vào quá trình tạo ra và phát triển một doanh nghiệp mới, bao gồm việc xác định cơ hội, chấp nhận rủi ro và quản lý nguồn lực. Nó không chỉ là việc điều hành một doanh nghiệp hiện có, mà là việc xây dựng một cái gì đó mới. Khác với 'business management' (quản lý kinh doanh) tập trung vào việc điều hành doanh nghiệp hiện có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In entrepreneurship’ thường được dùng để chỉ việc tham gia vào lĩnh vực khởi nghiệp nói chung. Ví dụ: 'She is interested in entrepreneurship'. ‘Of entrepreneurship’ thường được dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể của khởi nghiệp. Ví dụ: 'The spirit of entrepreneurship'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entrepreneurship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.