entrepreneurial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entrepreneurial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc điểm là chủ động, chấp nhận rủi ro và đổi mới trong việc theo đuổi lợi nhuận hoặc các mục tiêu khác.
Definition (English Meaning)
Characterized by initiative, risk-taking, and innovation in the pursuit of profit or other goals.
Ví dụ Thực tế với 'Entrepreneurial'
-
"She has an entrepreneurial spirit and is always looking for new business opportunities."
"Cô ấy có tinh thần khởi nghiệp và luôn tìm kiếm các cơ hội kinh doanh mới."
-
"The company fosters an entrepreneurial culture."
"Công ty nuôi dưỡng một văn hóa khởi nghiệp."
-
"Entrepreneurial skills are highly valued in today's job market."
"Các kỹ năng khởi nghiệp được đánh giá cao trên thị trường việc làm ngày nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entrepreneurial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: entrepreneurial
- Adverb: entrepreneurially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entrepreneurial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để mô tả những phẩm chất liên quan đến việc khởi nghiệp và phát triển kinh doanh. Nó nhấn mạnh sự sáng tạo, khả năng tự chủ và tinh thần dám nghĩ dám làm. Khác với 'business-minded' chỉ đơn thuần có tư duy kinh doanh, 'entrepreneurial' còn bao hàm cả sự chủ động tạo ra cái mới và chấp nhận rủi ro.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề mà tinh thần khởi nghiệp được thể hiện (e.g., entrepreneurial spirit in technology). ‘With’ thường dùng để chỉ các kỹ năng hoặc phẩm chất đi kèm với tinh thần khởi nghiệp (e.g., entrepreneurial flair with marketing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entrepreneurial'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been working entrepreneurially on her startup before she secured funding.
|
Cô ấy đã làm việc một cách đầy tinh thần doanh nhân cho công ty khởi nghiệp của mình trước khi cô ấy nhận được vốn đầu tư. |
| Phủ định |
They hadn't been acting entrepreneurially; they were just following the established procedures.
|
Họ đã không hành động một cách đầy tinh thần doanh nhân; họ chỉ tuân theo các quy trình đã được thiết lập. |
| Nghi vấn |
Had he been thinking entrepreneurially when he came up with that innovative solution?
|
Có phải anh ấy đã suy nghĩ một cách đầy tinh thần doanh nhân khi anh ấy nghĩ ra giải pháp sáng tạo đó không? |