entrust
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entrust'
Giải nghĩa Tiếng Việt
giao phó, ủy thác, tin tưởng giao cho ai đó trách nhiệm làm điều gì đó hoặc chăm sóc ai đó.
Definition (English Meaning)
to give someone responsibility for doing something or caring for someone
Ví dụ Thực tế với 'Entrust'
-
"I entrusted him with the key to my house."
"Tôi đã giao cho anh ta chìa khóa nhà tôi."
-
"She was entrusted with the task of managing the company's finances."
"Cô ấy được giao phó nhiệm vụ quản lý tài chính của công ty."
-
"They entrusted their children to the care of their grandparents."
"Họ đã giao con cái của họ cho ông bà chăm sóc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entrust'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: entrust
- Adjective: entrusted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entrust'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'entrust' mang sắc thái tin tưởng và giao phó trách nhiệm quan trọng cho ai đó. Nó thường được sử dụng khi người giao phó tin tưởng vào khả năng và sự trung thực của người được giao phó. Khác với 'delegate' (ủy quyền), 'entrust' nhấn mạnh sự tin tưởng và trách nhiệm lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', nó có nghĩa là giao phó một vật gì đó (ví dụ: 'entrust someone with a task'). Khi đi với 'to', nó có nghĩa là giao phó một người cho ai đó (ví dụ: 'entrust the child to her care').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entrust'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company would entrust him with such a large sum of money surprised everyone.
|
Việc công ty giao phó cho anh ấy một số tiền lớn như vậy khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether they entrusted her with the secret or not is still unknown.
|
Việc họ có giao phó bí mật cho cô ấy hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Who they entrusted the project to remains a mystery.
|
Họ đã giao dự án cho ai vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will entrust her cat to her neighbor while she is away.
|
Cô ấy sẽ giao con mèo của mình cho hàng xóm chăm sóc khi cô ấy đi vắng. |
| Phủ định |
I did not entrust him with that important task.
|
Tôi đã không giao cho anh ấy nhiệm vụ quan trọng đó. |
| Nghi vấn |
Will you entrust your valuable jewelry to the bank?
|
Bạn sẽ giao những món đồ trang sức có giá trị của mình cho ngân hàng chứ? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had entrusted her valuable jewelry to the bank for safekeeping.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã giao phó những món trang sức quý giá của mình cho ngân hàng để giữ an toàn. |
| Phủ định |
He told me that he did not entrust the secret documents to just anyone.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không giao phó những tài liệu bí mật cho bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
The detective asked if the witness had entrusted the evidence to the police.
|
Thám tử hỏi liệu nhân chứng có giao phó bằng chứng cho cảnh sát hay không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to entrust the project to a new team.
|
Họ sẽ giao phó dự án cho một nhóm mới. |
| Phủ định |
She is not going to entrust her savings to that unreliable bank.
|
Cô ấy sẽ không giao phó tiền tiết kiệm của mình cho ngân hàng không đáng tin cậy đó. |
| Nghi vấn |
Are you going to entrust him with such a sensitive task?
|
Bạn có định giao phó cho anh ta một nhiệm vụ nhạy cảm như vậy không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She entrusts her cat to her neighbor when she travels.
|
Cô ấy giao con mèo của mình cho người hàng xóm khi cô ấy đi du lịch. |
| Phủ định |
He doesn't entrust important tasks to just anyone.
|
Anh ấy không giao những nhiệm vụ quan trọng cho bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
Does the company entrust him with large sums of money?
|
Công ty có giao cho anh ta những khoản tiền lớn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to entrust all its financial matters to a single accountant.
|
Công ty đã từng giao phó tất cả các vấn đề tài chính của mình cho một kế toán viên duy nhất. |
| Phủ định |
She didn't use to entrust her secrets to anyone, but now she trusts her best friend.
|
Cô ấy đã từng không giao phó bí mật của mình cho ai cả, nhưng bây giờ cô ấy tin tưởng người bạn thân nhất của mình. |
| Nghi vấn |
Did they use to entrust him with such important responsibilities?
|
Họ đã từng giao phó cho anh ấy những trách nhiệm quan trọng như vậy sao? |